Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
3.20
3.20
X
3.40
3.40
2
2.14
2.14
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.70
0.70
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Perth Glory
Phút
Adelaide United
28'
Lachlan Barr
Bruno Fornaroli
29'
45'
0 - 1 Ibusuki Hiroshi
Kiến tạo: Craig Goodwin
Kiến tạo: Craig Goodwin
46'
Michael Jakobsen
Ra sân: Lachlan Barr
Ra sân: Lachlan Barr
Cameron Cook
Ra sân: Liam Reddy
Ra sân: Liam Reddy
46'
54'
Jacob Tratt
57'
Mohamed Toure
Ra sân: George Blackwood
Ra sân: George Blackwood
Andrew Keogh
Ra sân: Daniel Stynes
Ra sân: Daniel Stynes
57'
Pacifique Niyongabire
Ra sân: Nicholas Fitzgerald
Ra sân: Nicholas Fitzgerald
57'
59'
0 - 2 Mohamed Toure
Kiến tạo: Ibusuki Hiroshi
Kiến tạo: Ibusuki Hiroshi
Adrian Sardinero Corpa
Ra sân: Jack Clisby
Ra sân: Jack Clisby
69'
69'
Ibusuki Hiroshi
76'
Nestory Irankunda
Ra sân: Bernardo
Ra sân: Bernardo
81'
Louis D Arrigo
Ra sân: Sanchez Cortes Isaias
Ra sân: Sanchez Cortes Isaias
81'
Joe Caletti
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
Joshua Rawlins
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
82'
Bruno Fornaroli 1 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory
Adelaide United
9
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
9
4
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
1
10
Sút Phạt
10
57%
Kiểm soát bóng
43%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
478
Số đường chuyền
366
10
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
4
Đánh đầu thành công
10
7
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
9
9
Đánh chặn
8
17
Cản phá thành công
9
9
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
2
91
Pha tấn công
68
67
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Perth Glory
4-4-2
Adelaide United
4-3-3
33
Reddy
14
Clisby
29
Lachman
5
Aspropotamitis
21
Burke-Gilroy
18
Stynes
19
Timmins
13
Oneill
8
Ota
9
Fornaroli
11
Fitzgerald
46
Gauci
21
Rodriguez
25
Barr
23
Tratt
7
Kitto
14
Blackwood
10
Isaias
28
Lopez,Juande
31
Bernardo
15
Hiroshi
11
Goodwin
Đội hình dự bị
Perth Glory
Cameron Cook
12
Joshua Rawlins
22
Darko Stanojevic
16
Giordano Colli
26
Adrian Sardinero Corpa
7
Andrew Keogh
10
Pacifique Niyongabire
24
Adelaide United
22
Michael Jakobsen
16
Nathan Konstandopoulos
6
Louis D Arrigo
18
Joe Caletti
17
Mohamed Toure
66
Nestory Irankunda
50
Steven Hall
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
7.33
2.67
Thẻ vàng
2
7.33
Sút trúng cầu môn
4.67
42.67%
Kiểm soát bóng
62%
16.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
Adelaide United (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0