Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.43
2.43
X
3.30
3.30
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Perth Glory
Phút
Brisbane Roar
Nicholas Fitzgerald
19'
40'
0 - 1 Juan Lescano
Kiến tạo: James O Shea
Kiến tạo: James O Shea
46'
Nicholas Olsen
Daniel Stynes
Ra sân: Nicholas Fitzgerald
Ra sân: Nicholas Fitzgerald
46'
Mitchell Oxborrow
Ra sân: Giordano Colli
Ra sân: Giordano Colli
47'
59'
0 - 2 Juan Lescano
Joshua Anasmo
Ra sân: Adrian Sardinero Corpa
Ra sân: Adrian Sardinero Corpa
63'
64'
Luke Ivanovic
Ra sân: Ryo Wada
Ra sân: Ryo Wada
64'
Jack Hingert
Ra sân: Louis Zabala
Ra sân: Louis Zabala
Antonee Burke-Gilroy
Ra sân: Joshua Rawlins
Ra sân: Joshua Rawlins
73'
74'
Anton Mlinaric
Ra sân: Tom Aldred
Ra sân: Tom Aldred
Osama Malik
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
74'
75'
Jez Lofthouse
Ra sân: Juan Lescano
Ra sân: Juan Lescano
81'
0 - 3 James O Shea
Daniel Stynes 1 - 3
90'
90'
1 - 4 Luke Ivanovic
Kiến tạo: James O Shea
Kiến tạo: James O Shea
Mitchell Oxborrow
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory
Brisbane Roar
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
14
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
5
6
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
507
Số đường chuyền
448
12
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
20
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
6
11
Rê bóng thành công
19
11
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
19
16
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
2
126
Pha tấn công
74
58
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Perth Glory
4-1-4-1
Brisbane Roar
5-4-1
1
Jones
14
Clisby
29
Lachman
5
Aspropotamitis
22
Rawlins
19
Timmins
11
Fitzgerald
7
Corpa
26
Colli
24
Niyongabire
9
Fornaroli
12
Holmes
35
Zabala
2
Neville
5
Aldred
27
Trewin
21
Olsen
18
Wada
26
Shea
7
Akbari
13
Hore
23
2
Lescano
Đội hình dự bị
Perth Glory
Cameron Cook
12
Antonee Burke-Gilroy
21
Mitchell Oxborrow
23
Daniel Stynes
18
Joshua Anasmo
42
Osama Malik
6
Adam Zimarino
43
Brisbane Roar
1
Macklin Freke
4
Anton Mlinaric
19
Jack Hingert
16
Josh Brindell-South
8
Matti Steinmann
11
Jez Lofthouse
9
Luke Ivanovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1
3
Bàn thua
1
6
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
1
7.33
Sút trúng cầu môn
1.33
42.67%
Kiểm soát bóng
16.67%
16.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
Brisbane Roar (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0