Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.97
0.97
-0
0.95
0.95
O
2.75
1.05
1.05
U
2.75
0.85
0.85
1
2.63
2.63
X
3.25
3.25
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Perth Glory
Phút
Brisbane Roar
Bruno Fornaroli 1 - 0
8'
Joshua Rawlins
Ra sân: Aaron Calver
Ra sân: Aaron Calver
15'
18'
Rahmat Akbari
32'
Scott Neville
40'
Cyrus Dehmie
Ra sân: Juan Lescano
Ra sân: Juan Lescano
Callum Timmins
Ra sân: Daniel Stynes
Ra sân: Daniel Stynes
46'
61'
Anton Mlinaric
Ra sân: Jack Hingert
Ra sân: Jack Hingert
61'
Luke Ivanovic
Ra sân: Nicholas Olsen
Ra sân: Nicholas Olsen
61'
Louis Zabala
Ra sân: Matti Steinmann
Ra sân: Matti Steinmann
Andrew Keogh
Ra sân: Brandon Oneill
Ra sân: Brandon Oneill
62'
Giordano Colli
Ra sân: Pacifique Niyongabire
Ra sân: Pacifique Niyongabire
71'
Daniel Sturridge
Ra sân: Nicholas Fitzgerald
Ra sân: Nicholas Fitzgerald
71'
Bruno Fornaroli 2 - 0
73'
81'
Jez Lofthouse
Ra sân: Henry Hore
Ra sân: Henry Hore
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory
Brisbane Roar
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
3
8
Sút Phạt
4
48%
Kiểm soát bóng
52%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
501
Số đường chuyền
542
7
Phạm lỗi
11
11
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
20
9
Đánh chặn
7
19
Cản phá thành công
20
6
Thử thách
10
124
Pha tấn công
122
32
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Perth Glory
4-5-1
Brisbane Roar
4-4-2
33
Reddy
8
Ota
29
Lachman
2
Calver
21
Burke-Gilroy
11
Fitzgerald
18
Stynes
23
Oxborrow
13
Oneill
24
Niyongabire
9
Fornaroli
12
Holmes
19
Hingert
2
Neville
27
Trewin
3
Browne
13
Hore
7
Akbari
8
Steinmann
21
Olsen
26
Shea
23
Lescano
Đội hình dự bị
Perth Glory
Cameron Cook
12
Jack Clisby
14
Joshua Rawlins
22
Callum Timmins
19
Giordano Colli
26
Daniel Sturridge
15
Andrew Keogh
10
Brisbane Roar
1
Macklin Freke
4
Anton Mlinaric
35
Louis Zabala
15
Jesse Daley
29
Cyrus Dehmie
9
Luke Ivanovic
11
Jez Lofthouse
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1
3
Bàn thua
1
6
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
1
7.33
Sút trúng cầu môn
1.33
42.67%
Kiểm soát bóng
16.67%
16.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
Brisbane Roar (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0