Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.93
0.93
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.92
0.92
1
2.25
2.25
X
3.30
3.30
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
1
0.75
0.75
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Perth Glory
Phút
FC Macarthur
3'
Charles MBombwa
Diego Castro Gimenez 1 - 0
13'
30'
1 - 1 Matt Derbyshire
Kiến tạo: James Meredith
Kiến tạo: James Meredith
31'
Michael Ruhs
Ra sân: Charles MBombwa
Ra sân: Charles MBombwa
40'
Loic Puyo
Osama Malik
69'
71'
Liam Joseph Rose
Joel Chianese
Ra sân: Bruno Fornaroli
Ra sân: Bruno Fornaroli
76'
Luke Bodnar
Ra sân: Osama Malik
Ra sân: Osama Malik
76'
77'
Antony Golec
Ra sân: James Meredith
Ra sân: James Meredith
77'
Ivan Franjic
Ra sân: Liam Joseph Rose
Ra sân: Liam Joseph Rose
Nicholas DAgostino
Ra sân: Andrew Keogh
Ra sân: Andrew Keogh
81'
Carlo Armiento
Ra sân: Christopher Oikonomidis
Ra sân: Christopher Oikonomidis
82'
84'
Antonis Martis
Ra sân: Loic Puyo
Ra sân: Loic Puyo
Nicholas DAgostino
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory
FC Macarthur
2
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
20
43%
Kiểm soát bóng
57%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
14
Phạm lỗi
9
5
Việt vị
2
4
Cứu thua
3
121
Pha tấn công
118
41
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Perth Glory
4-3-1-2
FC Macarthur
4-2-3-1
33
Reddy
7
Oikonomidis
29
Lachman
5
Aspropotamitis
2
Geria
8
Ota
19
Timmins
6
Malik
17
Gimenez
10
Keogh
9
Fornaroli
1
Federici
22
Rose
5
Milligan
15
Susnjar
8
Meredith
10
Puyo
8
Genreau
33
Laskurain
24
MBombwa
14
Najjar
27
Derbyshire
Đội hình dự bị
Perth Glory
Nicholas DAgostino
18
Luke Bodnar
13
Joel Chianese
11
Dane Ingham
23
Tando Velaphi
1
Carlo Armiento
20
Brandon Wilson
15
FC Macarthur
7
Ivan Franjic
23
Walter Scott
17
Kyle Cimenti
16
Nick Suman
29
Antonis Martis
3
Antony Golec
19
Michael Ruhs
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1
3
Bàn thua
6
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
7.33
Sút trúng cầu môn
7.67
42.67%
Kiểm soát bóng
54%
16.33
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
FC Macarthur (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0