Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.73
2.73
X
3.30
3.30
2
2.43
2.43
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Perth Glory
Phút
Melbourne City
Christopher Oikonomidis 1 - 0
Kiến tạo: Andrew Keogh
Kiến tạo: Andrew Keogh
31'
36'
1 - 1 Luke Bodnar(OW)
Andrew Keogh
36'
Neil Kilkenny
44'
45'
1 - 2 Jamie MacLaren
Kiến tạo: Scott Galloway
Kiến tạo: Scott Galloway
61'
Scott Jamieson
65'
Adrian Nicolas Luna Retamar
Ra sân: Florin Berenguer
Ra sân: Florin Berenguer
Nicholas DAgostino
Ra sân: Diego Castro Gimenez
Ra sân: Diego Castro Gimenez
66'
Carlo Armiento
Ra sân: Christopher Oikonomidis
Ra sân: Christopher Oikonomidis
66'
Joel Chianese
Ra sân: Bruno Fornaroli
Ra sân: Bruno Fornaroli
66'
69'
1 - 3 Jamie MacLaren
Riley Warland
Ra sân: Kosuke Ota
Ra sân: Kosuke Ota
72'
77'
Nuno Reis
Ra sân: Rostyn Griffiths
Ra sân: Rostyn Griffiths
Ciaran Bramwell
Ra sân: Andrew Keogh
Ra sân: Andrew Keogh
79'
87'
Benjamin Garuccio
Ra sân: Craig Noone
Ra sân: Craig Noone
87'
Stefan Colakovski
Ra sân: Marco Tilio
Ra sân: Marco Tilio
Jonathan Aspropotamitis
90'
Riley Warland
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory
Melbourne City
2
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
10
11
Sút Phạt
13
38%
Kiểm soát bóng
62%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
13
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
1
86
Pha tấn công
114
41
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Perth Glory
4-2-3-1
Melbourne City
4-2-3-1
33
Reddy
8
Ota
5
Aspropotamitis
13
Bodnar
23
Ingham
88
Kilkenny
15
Wilson
7
Oikonomidis
17
Gimenez
10
Keogh
9
Fornaroli
1
Glover
2
Galloway
7
Griffiths
22
Good
3
Jamieson
8
ONeill
18
Metcalfe
23
Tilio
10
Berenguer
11
Noone
9
2
MacLaren
Đội hình dự bị
Perth Glory
Darryl Lachman
29
Nicholas DAgostino
18
Joel Chianese
11
Tando Velaphi
1
Carlo Armiento
20
Ciaran Bramwell
38
Riley Warland
37
Melbourne City
19
Benjamin Garuccio
17
Stefan Colakovski
16
Taras Gomulka
20
Adrian Nicolas Luna Retamar
4
Nuno Reis
33
Matthew Sutton
14
Naoki Tsubaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
2
3
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
6.33
2.67
Thẻ vàng
3.33
7.33
Sút trúng cầu môn
6.33
42.67%
Kiểm soát bóng
57%
16.33
Phạm lỗi
21.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
Melbourne City (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0