Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.95
0.95
-1.5
0.93
0.93
O
3
0.93
0.93
U
3
0.93
0.93
1
8.20
8.20
X
5.00
5.00
2
1.32
1.32
Hiệp 1
+0.5
1.20
1.20
-0.5
0.73
0.73
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.92
0.92
Diễn biến chính
Perth Glory
Phút
Melbourne City
Callum Timmins 1 - 0
Kiến tạo: Antonee Burke-Gilroy
Kiến tạo: Antonee Burke-Gilroy
5'
Aidan Edwards
Ra sân: Mitchell Oxborrow
Ra sân: Mitchell Oxborrow
32'
Aidan Edwards
45'
55'
Rostyn Griffiths
Callum Timmins 2 - 0
Kiến tạo: Osama Malik
Kiến tạo: Osama Malik
67'
71'
Scott Jamieson
72'
Curtis Good
75'
Jordan Bos
Ra sân: Mathew Leckie
Ra sân: Mathew Leckie
Tyler Vecchio
Ra sân: Osama Malik
Ra sân: Osama Malik
76'
Adam Zimarino
Ra sân: Nicholas Fitzgerald
Ra sân: Nicholas Fitzgerald
76'
78'
Marco Tilio
78'
Taras Gomulka
Ra sân: Rostyn Griffiths
Ra sân: Rostyn Griffiths
84'
Carl Jenkinson
90'
Curtis Good
Aidan Coyne
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory
Melbourne City
0
Phạt góc
11
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
4
Tổng cú sút
19
3
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
15
1
Cản sút
6
10
Sút Phạt
5
40%
Kiểm soát bóng
60%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
403
Số đường chuyền
591
5
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
8
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
1
29
Rê bóng thành công
21
6
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
2
29
Cản phá thành công
21
8
Thử thách
6
2
Kiến tạo thành bàn
0
71
Pha tấn công
156
16
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Perth Glory
4-4-1-1
Melbourne City
4-2-3-1
33
Reddy
36
Forde
29
Lachman
37
Muir
22
Rawlins
11
Fitzgerald
6
Malik
19
2
Timmins
21
Burke-Gilroy
23
Oxborrow
26
Colli
1
Glover
6
Jenkinson
4
Reis
22
Good
3
Jamieson
5
Griffiths
18
Metcalfe
15
Nabbout
23
Tilio
7
Leckie
9
MacLaren
Đội hình dự bị
Perth Glory
Cameron Cook
12
Aidan Coyne
32
Aidan Edwards
45
Tyler Vecchio
47
Adam Zimarino
43
Joshua Anasmo
42
Daniel Sturridge
15
Melbourne City
33
Matthew Sutton
38
Jordan Bos
2
Scott Galloway
34
Jordon Hall
16
Taras Gomulka
14
Tsubasa Endoh
17
Stefan Colakovski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
2
3
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
6.33
2.67
Thẻ vàng
3.33
7.33
Sút trúng cầu môn
6.33
42.67%
Kiểm soát bóng
57%
16.33
Phạm lỗi
21.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
Melbourne City (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0