Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.01
1.01
+1
0.87
0.87
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.61
1.61
X
3.80
3.80
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.5
1.17
1.17
+0.5
0.75
0.75
O
1.25
0.95
0.95
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Perth Glory
Phút
Melbourne Victory
24'
Robbie Kruse
Callum Timmins
24'
Kosuke Ota
34'
Carlo Armiento
Ra sân: Joel Chianese
Ra sân: Joel Chianese
46'
48'
Nick Ansell
50'
Aaron Anderson
Ra sân: Elvis Kamsoba
Ra sân: Elvis Kamsoba
Bruno Fornaroli 1 - 0
Kiến tạo: Diego Castro Gimenez
Kiến tạo: Diego Castro Gimenez
52'
Christopher Oikonomidis 2 - 0
Kiến tạo: Carlo Armiento
Kiến tạo: Carlo Armiento
56'
Daniel Stynes
Ra sân: Bruno Fornaroli
Ra sân: Bruno Fornaroli
62'
Andrew Keogh
Ra sân: Diego Castro Gimenez
Ra sân: Diego Castro Gimenez
62'
Brandon Wilson
Ra sân: Callum Timmins
Ra sân: Callum Timmins
66'
Dane Ingham
Ra sân: Ciaran Bramwell
Ra sân: Ciaran Bramwell
72'
75'
Robbie Kruse
80'
2 - 1 Rudy Gestede
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory
Melbourne Victory
11
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
23
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
5
17
Sút ra ngoài
7
13
Sút Phạt
11
63%
Kiểm soát bóng
37%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
11
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
4
Cứu thua
3
143
Pha tấn công
71
89
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Perth Glory
3-4-1-2
Melbourne Victory
4-2-3-1
33
Reddy
8
Ota
5
Aspropotamitis
29
Lachman
7
Oikonomidis
19
Timmins
13
Bodnar
11
Chianese
17
Gimenez
9
Fornaroli
38
Bramwell
1
Acton
2
Roux
4
Ansell
19
Ryan
6
Broxham
20
Brimmer
8
Butterfield
17
Kamsoba
10
Kruse
11
Folami
9
Gestede
Đội hình dự bị
Perth Glory
Dane Ingham
23
Tando Velaphi
1
Carlo Armiento
20
Brandon Wilson
15
Andrew Keogh
10
Daniel Stynes
24
Riley Warland
37
Melbourne Victory
15
Aaron Anderson
29
Nishan Velupillay
20
Max Crocombe
14
Jay Barnett
26
Lleyton Brooks
13
Birkan Kirdar
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1.67
3
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
0.33
7.33
Sút trúng cầu môn
5
42.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
16.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
Melbourne Victory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0