Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.82
0.82
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.98
0.98
1
2.40
2.40
X
3.30
3.30
2
2.78
2.78
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Peterborough United
Phút
Reading
Oliver Norburn
21'
Hayden Coulson
46'
Jack Marriott
Ra sân: Reece Brown
Ra sân: Reece Brown
68'
Ricky-Jade Jones
Ra sân: Kwame Poku
Ra sân: Kwame Poku
79'
82'
Ayotomiwa Dele Bashiru
Ra sân: Yakou Meite
Ra sân: Yakou Meite
Callum Morton
Ra sân: Jonson Scott Clarke-Harris
Ra sân: Jonson Scott Clarke-Harris
82'
86'
Thomas Holmes
Nathan Thompson
89'
90'
Andy Yiadom
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Peterborough United
Reading
8
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
2
14
Sút Phạt
15
54%
Kiểm soát bóng
46%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
370
Số đường chuyền
326
75%
Chuyền chính xác
67%
17
Phạm lỗi
16
45
Đánh đầu
45
18
Đánh đầu thành công
27
4
Cứu thua
8
10
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
7
25
Ném biên
31
10
Cản phá thành công
13
13
Thử thách
14
120
Pha tấn công
89
59
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Peterborough United
4-3-3
Reading
4-2-3-1
25
Benda
43
Coulson
6
Kent
12
Knight
4
Thompson
18
Norburn
10
Brown
42
Fuchs
15
Poku
9
Clarke-Harris
23
Ward
26
Hein
17
Yiadom
4
Morrison
3
Holmes
21
Baba
15
Drinkwater
8
Rinomhota
11
Meite
10
Swift
9
Ince
18
Joao
Đội hình dự bị
Peterborough United
Ricky-Jade Jones
17
Jack Marriott
14
Bali Mumba
24
Sammie Szmodics
7
Jorge Grant
11
David Cornell
13
Callum Morton
20
Reading
32
Mamadi Camara
49
Kelvin Abrefa
37
Kian Leavy
39
Jahmari Clarke
22
Luke Kevin Southwood
5
Thomas Peter McIntyre
19
Ayotomiwa Dele Bashiru
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3
60.33%
Kiểm soát bóng
50%
10.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Peterborough United (14trận)
Chủ
Khách
Reading (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
0