Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.87
0.87
+1.25
0.97
0.97
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.00
1.00
1
1.30
1.30
X
4.50
4.50
2
7.80
7.80
Hiệp 1
-0.5
0.66
0.66
+0.5
1.21
1.21
O
1
0.72
0.72
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Philippines
Phút
Maldives
Angel Guirado Aldecoa 1 - 0
19'
25'
1 - 1 Ali Fasir
46'
Mohamed Umair
Ra sân: Ibrahim Aisham
Ra sân: Ibrahim Aisham
Kevin Ray Mendoza Hansen
Ra sân: Bernd Schipmann
Ra sân: Bernd Schipmann
46'
Mike Ott
Ra sân: Angel Guirado Aldecoa
Ra sân: Angel Guirado Aldecoa
46'
Martin Steuble
Ra sân: Mark Anthony Winhoffer
Ra sân: Mark Anthony Winhoffer
46'
65'
Ali Ashfaq
Ra sân: Ali Haisam
Ra sân: Ali Haisam
Javier Agustine Ocampo Gayoso
Ra sân: Mark Andrew Calibjo Hartmann
Ra sân: Mark Andrew Calibjo Hartmann
68'
Mar Vincent Azuero Diano
Ra sân: Mikel Justin Cagurangan Baas
Ra sân: Mikel Justin Cagurangan Baas
80'
82'
Hussain Sifaau
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Philippines
Maldives
8
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
29
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
4
22
Sút ra ngoài
7
17
Sút Phạt
14
49%
Kiểm soát bóng
51%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
12
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
141
Pha tấn công
91
95
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Philippines
4-2-3-1
Maldives
4-4-2
1
Schipmann
20
Kempter
13
Baas
5
Tabinas
18
Reichelt
11
Winhoffer
12
Ott
21
Hartmann
17
Schrock
10
Bias
8
Aldecoa
22
Faisal
19
Hassan
2
Samooh
13
Ghanee
4
Sifaau
10
Mohamed
23
Nihaan
8
Aisham
17
Hussain
20
Haisam
11
Fasir
Đội hình dự bị
Philippines
Mar Vincent Azuero Diano
4
Javier Agustine Ocampo Gayoso
14
Quincy Julian Kammeraad
15
Kevin Ray Mendoza Hansen
16
Mike Ott
7
Alvaro Silva Linares
2
Martin Steuble
23
Luke Woodland
6
Maldives
14
Ali Shamal Abdulla
9
Assadhulla Abdulla
7
Ali Ashfaq
12
Choatu
5
Mohamed Irufaan
18
Ali Naajih
16
Mohamed Naim
6
Imran Nasheed
3
Ahmed Numan
15
Mohamed Saaif
1
Shareef Hussain
21
Mohamed Umair
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
8
3.33
Thẻ vàng
0.67
7
Sút trúng cầu môn
2.33
32.33%
Kiểm soát bóng
51%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Philippines (6trận)
Chủ
Khách
Maldives (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0