ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Mỹ - Chủ nhật, 22/09 Vòng 9
Phoenix Rising FC
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
San Antonio
Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 2.25
1.07
U 2.25
0.75
1
1.85
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.72
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
Phút
San Antonio San Antonio
Pape Mar Boye 1 - 0
Kiến tạo: Charlie Dennis
match goal
27'
Dariusz Formella 2 - 0
Kiến tạo: Giulio Doratiotto
match goal
40'
Charlie Dennis 3 - 0
Kiến tạo: Jearl Margaritha
match goal
66'
68'
match yellow.png Jorge Hernandez
Rocco Rios Novo match yellow.png
79'
79'
match yellow.png Mitchell Taintor
Damien Barker 4 - 0 match goal
84'
Laurence Wyke match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Nelson Blanco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
San Antonio San Antonio
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
504
 
Số đường chuyền
 
354
87%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
22
12
 
Thử thách
 
8
53
 
Long pass
 
13
138
 
Pha tấn công
 
106
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 2
3.33 Thẻ vàng 4
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
56.67% Kiểm soát bóng 45.67%
14.33 Phạm lỗi 17

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Phoenix Rising FC (34trận)
Chủ Khách
San Antonio (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
2
6
HT-H/FT-T
2
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
4
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
5
2
HT-B/FT-B
2
1
0
1