Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
1.95
1.95
X
3.40
3.40
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.83
0.83
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Piast Gliwice
Phút
Jagiellonia Bialystok
32'
0 - 1 Kristoffer Normann Hansen
Kiến tạo: Miki Villar
Kiến tạo: Miki Villar
65'
Taras Romanczuk
68'
Jaroslaw Kubicki
Ra sân: Marcin Listkowski
Ra sân: Marcin Listkowski
68'
Tomas Costa Silva
Ra sân: Jesus Imaz Balleste
Ra sân: Jesus Imaz Balleste
Milosz Szczepanski
Ra sân: Michal Chrapek
Ra sân: Michal Chrapek
68'
Maciej Rosolek
Ra sân: Damian Kadzior
Ra sân: Damian Kadzior
68'
Igor Drapinski
70'
74'
Darko Churlinov
Ra sân: Kristoffer Normann Hansen
Ra sân: Kristoffer Normann Hansen
74'
Dusan Stojinovic
Ra sân: Miki Villar
Ra sân: Miki Villar
Andreas Katsantonis
Ra sân: Fabian Piasecki
Ra sân: Fabian Piasecki
77'
79'
Afimico Pululu
Ra sân: Alan Rybak
Ra sân: Alan Rybak
Szczepan Mucha
Ra sân: Patryk Dziczek
Ra sân: Patryk Dziczek
86'
Jorge Felix
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Piast Gliwice
Jagiellonia Bialystok
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
4
13
Sút ra ngoài
0
18
Sút Phạt
30
48%
Kiểm soát bóng
52%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
444
Số đường chuyền
494
78%
Chuyền chính xác
79%
23
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
1
4
Rê bóng thành công
2
7
Đánh chặn
3
11
Ném biên
22
9
Thử thách
6
31
Long pass
24
97
Pha tấn công
81
66
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Piast Gliwice
4-2-3-1
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
26
Plach
29
Drapinski
4
Czerwinski
5
Huk
77
Pyrka
20
Tomasiewicz
10
Dziczek
7
Felix
6
Chrapek
92
Kadzior
9
Piasecki
50
Abramowicz
22
Kovacik
17
Dieguez
72
Skrzypczak
44
Moutinho
6
Romanczuk
29
Listkowski
20
Villar
11
Balleste
99
Hansen
51
Rybak
Đội hình dự bị
Piast Gliwice
Andreas Katsantonis
70
Tihomir Kostadinov
96
Jakub Lewicki
36
Miguel Munoz Fernandez
3
Tomasz Mokwa
22
Szczepan Mucha
23
Maciej Rosolek
39
Milosz Szczepanski
30
Karol Szymanski
33
Jagiellonia Bialystok
21
Darko Churlinov
82
Tomas Costa Silva
4
Jetmir Haliti
14
Jaroslaw Kubicki
39
Aurelien Nguiamba
5
Cezary Polak
10
Afimico Pululu
3
Dusan Stojinovic
1
Maksymilian Stryjek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
3
2.67
Sút trúng cầu môn
3
53%
Kiểm soát bóng
44.67%
12.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Piast Gliwice (11trận)
Chủ
Khách
Jagiellonia Bialystok (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
3
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
0
1
4