ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 7, 28/09 Vòng 8
Port Vale
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Swindon Town
Vale Park
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.79
+0.25
1.03
O 2.5
0.84
U 2.5
0.98
1
1.85
X
3.70
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.78
O 1
0.85
U 1
0.95

Diễn biến chính

Port Vale Port Vale
Phút
Swindon Town Swindon Town
57'
match change Nnamdi Ofoborh
Ra sân: Harrison Minturn
Ben Garrity match yellow.png
59'
George Byers 1 - 0
Kiến tạo: Tom Sang
match goal
61'
68'
match change Paul Glatzel
Ra sân: Daniel Butterworth
Ethan Chislett
Ra sân: Antwoine Hackford
match change
70'
82'
match change Joel McGregor
Ra sân: Gavin Kilkenny
82'
match change Sean McGurk
Ra sân: Aaron Drinan
Ryan Croasdale
Ra sân: Lorent Tolaj
match change
85'
Brandon Cover 2 - 0 match goal
85'
Tom Sang match yellow.png
87'
89'
match goal 2 - 1 Will Wright
Jesse Debrah
Ra sân: Brandon Cover
match change
90'
Ronan Curtis
Ra sân: Jayden Stockley
match change
90'
George Byers match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Joel Cotterill

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port Vale Port Vale
Swindon Town Swindon Town
12
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
392
 
Số đường chuyền
 
358
75%
 
Chuyền chính xác
 
73%
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
94
 
Đánh đầu
 
40
43
 
Đánh đầu thành công
 
24
0
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
1
22
 
Ném biên
 
20
3
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
38
 
Long pass
 
19
117
 
Pha tấn công
 
74
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ronan Curtis
18
Ryan Croasdale
10
Ethan Chislett
22
Jesse Debrah
17
Ruari Paton
13
Benjamin Paul Amos
26
Rico Richards
Port Vale Port Vale 3-4-1-2
Swindon Town Swindon Town 3-4-1-2
1
Ripley
5
Hallisey
4
Heneghan
20
Sang
24
Johnson
7
Byers
8
Garrity
27
Cover
19
Tolaj
9
Stockley
32
Hackford
1
Bycroft
31
Minturn
5
Wright
20
Freckleton
2
Sobowale
7
Cotterill
18
Kilkenny
27
Cox
22
Butterworth
21
Tshimanga
23
Drinan

Substitutes

6
Nnamdi Ofoborh
33
Joel McGregor
9
Paul Glatzel
11
Sean McGurk
39
Dylan Mitchell
16
Jake Cain
12
Daniel Barden
Đội hình dự bị
Port Vale Port Vale
Ronan Curtis 11
Ryan Croasdale 18
Ethan Chislett 10
Jesse Debrah 22
Ruari Paton 17
Benjamin Paul Amos 13
Rico Richards 26
Swindon Town Swindon Town
6 Nnamdi Ofoborh
33 Joel McGregor
9 Paul Glatzel
11 Sean McGurk
39 Dylan Mitchell
16 Jake Cain
12 Daniel Barden

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2
48% Kiểm soát bóng 53.67%
12 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port Vale (13trận)
Chủ Khách
Swindon Town (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
3
2
0

Port Vale Port Vale

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jayden Stockley Tiền đạo cắm 5 1 1 22 9 40.91% 0 20 41 8.29
1 Connor Ripley Thủ môn 0 0 0 30 24 80% 0 0 36 5.88
4 Ben Heneghan Trung vệ 1 0 0 34 30 88.24% 0 3 45 6.69
7 George Byers Tiền vệ trụ 4 2 0 48 40 83.33% 1 3 62 7.59
5 Connor Hallisey Trung vệ 4 1 1 59 41 69.49% 0 6 73 7.4
24 Kyle Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 29 78.38% 5 0 65 7.19
18 Ryan Croasdale Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
10 Ethan Chislett Tiền vệ công 1 0 1 9 8 88.89% 4 0 15 6.16
8 Ben Garrity Tiền vệ công 1 0 1 35 28 80% 0 6 47 6.72
20 Tom Sang Hậu vệ cánh phải 0 0 6 48 33 68.75% 19 6 89 8.44
32 Antwoine Hackford 0 0 0 4 3 75% 0 0 14 6.68
19 Lorent Tolaj Tiền đạo cắm 2 1 0 39 30 76.92% 0 0 53 6.48
27 Brandon Cover 2 1 2 23 20 86.96% 5 0 47 7.83

Swindon Town Swindon Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 George Cox 1 0 0 12 5 41.67% 5 3 36 6.61
21 Kabongo Tshimanga Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 2 0 18 6.04
23 Aaron Drinan Tiền đạo cắm 1 0 0 17 10 58.82% 1 4 32 6.56
5 Will Wright Trung vệ 1 1 0 56 47 83.93% 0 2 70 7.36
22 Daniel Butterworth Tiền đạo cắm 0 0 1 16 12 75% 2 1 22 5.88
6 Nnamdi Ofoborh Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 21 6.1
18 Gavin Kilkenny Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 1 0 43 6.27
11 Sean McGurk Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6
9 Paul Glatzel Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 0 7 5.99
31 Harrison Minturn Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 0 4 36 6.7
2 Tunmise Sobowale Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 34 79.07% 1 0 69 6.14
7 Joel Cotterill Tiền vệ công 0 0 1 27 23 85.19% 0 1 36 6.07
20 Miguel Freckleton Trung vệ 0 0 0 50 36 72% 2 8 79 6.14
33 Joel McGregor Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.07
1 Jack Bycroft Thủ môn 0 0 0 43 28 65.12% 0 0 56 6.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi