ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 5, 03/10 Vòng 10
Portland Timbers
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Austin FC
Providence Park
Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.97
O 3.25
0.98
U 3.25
0.90
1
1.71
X
4.20
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Austin FC Austin FC
22'
match yellow.png Daniel Pereira
40'
match yellow.png Jader Rafael Obrian
42'
match goal 0 - 1 Daniel Pereira
65'
match change Hector Jimenez
Ra sân: Osman Bukari
Eryk Williamson
Ra sân: Diego Ferney Chara Zamora
match change
69'
73'
match change Gyasi Zardes
Ra sân: Diego Rubio Kostner
Antony Alves Santos
Ra sân: Claudio Bravo
match change
78'
83'
match change Owen Wolff
Ra sân: Jader Rafael Obrian
83'
match change Alex Ring
Ra sân: Daniel Pereira
Tega Ikoba
Ra sân: David Ayala
match change
90'
90'
match yellow.png Brad Stuver

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
Austin FC Austin FC
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
27
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
17
 
Sút ra ngoài
 
6
21
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
532
 
Số đường chuyền
 
380
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu
 
21
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
11
16
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
8
13
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
9
22
 
Long pass
 
25
107
 
Pha tấn công
 
77
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Eryk Williamson
11
Antony Alves Santos
17
Tega Ikoba
41
James Pantemis
18
Zac Mcgraw
15
Eric Miller
2
Miguel Araujo Blanco
44
Marvin Antonio Loria Leiton
22
Cristhian Paredes
Portland Timbers Portland Timbers 4-2-3-1
Austin FC Austin FC 4-2-3-1
16
Crepeau
5
Bravo
4
Miller
13
Zuparic
29
Mosquera
24
Ayala
21
Zamora
14
Portillo
10
Ferreira
30
Moreno
9
Aliaga
1
Stuver
17
Gallagher
18
Cascante
21
Svatok
29
Dubas
5
Valencia
6
Pereira
7
Bukari
10
Driussi
11
Obrian
14
Kostner

Substitutes

16
Hector Jimenez
9
Gyasi Zardes
33
Owen Wolff
8
Alex Ring
30
Stefan Cleveland
23
Zan Kolmanic
2
Matt Hedges
4
Brendan Hines-Ike
13
Ethan Finlay
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
Eryk Williamson 19
Antony Alves Santos 11
Tega Ikoba 17
James Pantemis 41
Zac Mcgraw 18
Eric Miller 15
Miguel Araujo Blanco 2
Marvin Antonio Loria Leiton 44
Cristhian Paredes 22
Austin FC Austin FC
16 Hector Jimenez
9 Gyasi Zardes
33 Owen Wolff
8 Alex Ring
30 Stefan Cleveland
23 Zan Kolmanic
2 Matt Hedges
4 Brendan Hines-Ike
13 Ethan Finlay

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4
50.67% Kiểm soát bóng 46.33%
10.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (39trận)
Chủ Khách
Austin FC (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
7
HT-H/FT-T
2
3
5
2
HT-B/FT-T
2
2
1
0
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
2
1
4
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
4
2
HT-B/FT-B
2
2
2
4

Portland Timbers Portland Timbers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo Tiền đạo cắm 6 4 1 31 28 90.32% 1 1 49 6.9
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 0 0 2 38 35 92.11% 1 0 48 7.2
9 Felipe Andres Mora Aliaga Tiền đạo cắm 5 1 1 13 7 53.85% 0 1 22 6.9
13 Dario Zuparic Trung vệ 0 0 1 67 62 92.54% 0 3 79 6.9
16 Maxime Crepeau Thủ môn 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 44 6.6
5 Claudio Bravo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 39 86.67% 5 0 67 7
10 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ trụ 8 2 5 43 34 79.07% 10 1 72 8.9
19 Eryk Williamson Tiền vệ trụ 0 0 0 18 18 100% 0 0 22 6.6
4 Kamal Miller Trung vệ 0 0 0 84 73 86.9% 0 0 96 6.4
30 Santiago Moreno Cánh phải 4 2 3 40 32 80% 4 2 70 7.4
24 David Ayala Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 58 50 86.21% 1 0 67 6.9
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 1 0 4 48 40 83.33% 5 1 75 7.2
11 Antony Alves Santos Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 2 0 19 6.6

Austin FC Austin FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Hector Jimenez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 18 6.7
8 Alex Ring Tiền vệ trụ 0 0 1 5 4 80% 0 0 7 6.6
14 Diego Rubio Kostner Tiền đạo cắm 2 0 0 21 14 66.67% 0 3 30 6.7
9 Gyasi Zardes Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 2 12 6.4
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 35 19 54.29% 0 0 58 9.2
10 Sebastian Driussi Tiền vệ công 2 0 0 39 33 84.62% 4 0 65 7
21 Oleksandr Svatok Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 39 7.4
5 Jhojan Valencia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 39 88.64% 0 1 60 7.3
11 Jader Rafael Obrian Cánh phải 0 0 0 23 16 69.57% 1 0 37 6.6
18 Julio Cascante Trung vệ 0 0 0 45 37 82.22% 0 2 58 7
17 Jon Gallagher Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 45 7.4
7 Osman Bukari Cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 2 0 33 6.7
29 Guilherme Biro Trindade Dubas Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 23 88.46% 2 1 52 7.4
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 1 1 1 41 38 92.68% 3 0 54 7.9
33 Owen Wolff Tiền vệ trụ 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 13 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi