Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.02
2.02
X
3.70
3.70
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Portland Timbers
Phút
New England Revolution
Jose Carlos Van Rankin Galland
22'
Dairon Estibens Asprilla Rivas
28'
41'
0 - 1 Brandon Bye
Kiến tạo: Carles Gil de Pareja Vicent
Kiến tạo: Carles Gil de Pareja Vicent
Bill Tuiloma
53'
Dairon Estibens Asprilla Rivas 1 - 1
Kiến tạo: Santiago Moreno
Kiến tạo: Santiago Moreno
60'
63'
1 - 2 Sebastian Lletget
Kiến tạo: DeJuan Jones
Kiến tạo: DeJuan Jones
70'
Thomas McNamara
74'
Maciel
Ra sân: Thomas McNamara
Ra sân: Thomas McNamara
76'
Matt Polster
Yimmi Javier Chara Zamora 2 - 2
78'
79'
Wilfrid Jaures Kaptoum
Ra sân: Sebastian Lletget
Ra sân: Sebastian Lletget
79'
Jozy Altidore
Ra sân: Gustavo Leonardo Bou
Ra sân: Gustavo Leonardo Bou
Sebastian Hussain Blanco
Ra sân: Santiago Moreno
Ra sân: Santiago Moreno
83'
Claudio Bravo
84'
Marvin Antonio Loria Leiton
Ra sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
Ra sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Portland Timbers
New England Revolution
4
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
4
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
3
10
Sút Phạt
9
55%
Kiểm soát bóng
45%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
496
Số đường chuyền
390
80%
Chuyền chính xác
76%
6
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
35
Đánh đầu
35
13
Đánh đầu thành công
22
5
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
21
9
Đánh chặn
6
17
Ném biên
24
13
Cản phá thành công
21
13
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
2
136
Pha tấn công
101
49
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Portland Timbers
4-4-2
New England Revolution
4-3-1-2
31
Ivacic
5
Bravo
25
Tuiloma
18
Mcgraw
2
Galland
27
Rivas
22
Paredes
21
Zamora
30
Moreno
11
Niezgoda
23
Zamora
36
Edwards
15
Bye
2
Farrell
3
Gonzalez
24
Jones
17
Lletget
8
Polster
26
McNamara
10
Vicent
9
Buksa
7
Bou
Đội hình dự bị
Portland Timbers
Diego Gutiérrez
16
David Ayala
24
Justin Eric Vom Steeg
41
Blake Bodily
98
David Bingham
1
George Fochive
20
Sebastian Hussain Blanco
10
Justin Rasmussen
14
Marvin Antonio Loria Leiton
44
New England Revolution
28
A.J. DeLaGarza
5
Wilfrid Jaures Kaptoum
12
Justin Rennicks
13
Maciel
34
Ryan Spaulding
11
Ema Boateng
98
Jacob Jackson
14
Jozy Altidore
23
Jon Bell
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2.67
5.67
Phạt góc
1.67
0.67
Thẻ vàng
0.33
6
Sút trúng cầu môn
1.67
51%
Kiểm soát bóng
38.67%
8
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers (40trận)
Chủ
Khách
New England Revolution (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
10
HT-H/FT-T
2
3
3
5
HT-B/FT-T
2
2
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
2
2
5
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
1
4
2
HT-B/FT-B
2
2
6
3