Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.27
2.27
X
3.35
3.35
2
2.93
2.93
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Portland Timbers
Phút
Philadelphia Union
5'
0 - 1 Daniel Gazdag
Kiến tạo: Alejandro Bedoya
Kiến tạo: Alejandro Bedoya
Santiago Moreno
Ra sân: Eryk Williamson
Ra sân: Eryk Williamson
14'
18'
Nathan Harriel
Diego Ferney Chara Zamora
44'
48'
0 - 2 Sergi Santos
Kiến tạo: Kai Wagner
Kiến tạo: Kai Wagner
52'
Paxten Aaronson
Ra sân: Sergi Santos
Ra sân: Sergi Santos
Marvin Antonio Loria Leiton
Ra sân: Cristhian Paredes
Ra sân: Cristhian Paredes
66'
Larrys Mabiala
Ra sân: Justin Rasmussen
Ra sân: Justin Rasmussen
66'
Sebastian Hussain Blanco Goal cancelled
73'
David Ayala
Ra sân: Jose Carlos Van Rankin Galland
Ra sân: Jose Carlos Van Rankin Galland
80'
81'
Cory Burke
Ra sân: Julian Carranza
Ra sân: Julian Carranza
81'
Julian Carranza
85'
Cory Burke
Zac Mcgraw
Ra sân: Dario Zuparic
Ra sân: Dario Zuparic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Portland Timbers
Philadelphia Union
11
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
6
22
Sút Phạt
13
66%
Kiểm soát bóng
34%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
527
Số đường chuyền
276
84%
Chuyền chính xác
71%
12
Phạm lỗi
20
1
Việt vị
2
30
Đánh đầu
30
15
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
17
10
Đánh chặn
5
18
Ném biên
26
11
Cản phá thành công
17
10
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
2
140
Pha tấn công
79
73
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Portland Timbers
4-3-3
Philadelphia Union
4-3-1-2
31
Ivacic
14
Rasmussen
25
Tuiloma
13
Zuparic
2
Galland
19
Williamson
21
Zamora
22
Paredes
10
Blanco
99
Fogaca
23
Zamora
18
Blake
26
Harriel
5
Glesnes
3
Elliott
27
Wagner
11
Bedoya
8
Torres
31
Flach
6
Gazdag
9
Carranza
17
Santos
Đội hình dự bị
Portland Timbers
Zac Mcgraw
18
Marvin Antonio Loria Leiton
44
Larrys Mabiala
33
Santiago Moreno
30
David Ayala
24
Pablo Bonilla
28
Dairon Estibens Asprilla Rivas
27
Philadelphia Union
16
Jack McGlynn
33
Quinn Sullivan
2
Matthew Real
30
Paxten Aaronson
15
Olivier Mbaissidara Mbaizo
1
Matthew Freese
19
Cory Burke
20
Jesus Bueno
4
Stuart Findlay
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
1.33
0.67
Thẻ vàng
6
Sút trúng cầu môn
0.33
51%
Kiểm soát bóng
41.67%
8
Phạm lỗi
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers (40trận)
Chủ
Khách
Philadelphia Union (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
6
4
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
2
2
0
4
HT-T/FT-H
2
2
2
2
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
2
1
3
2
HT-T/FT-B
0
1
1
3
HT-H/FT-B
3
1
3
1
HT-B/FT-B
2
2
4
4