ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 29/09 Vòng 7
Preuben Munster
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Schalke 04
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.07
O 3
0.89
U 3
0.97
1
2.62
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Preuben Munster Preuben Munster
Phút
Schalke 04 Schalke 04
8'
match yellow.png Amin Younes
Jorrit Hendrix match yellow.png
9'
Joel Grodowski Goal Disallowed match var
32'
Charalampos Makridis 1 - 0 match goal
53'
58'
match change Christopher Antwi-Adjej
Ra sân: Amin Younes
Thorben-Johannes Deters
Ra sân: Daniel Kyerewaa
match change
59'
Rico Preissinger
Ra sân: Jorrit Hendrix
match change
60'
64'
match yellow.png Moussa Sylla
Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: Andras Nemeth
match change
65'
67'
match goal 1 - 1 Moussa Sylla
74'
match goal 1 - 2 Moussa Sylla
Marc Lorenz
Ra sân: Joel Grodowski
match change
77'
83'
match change Bryan Lasme
Ra sân: Moussa Sylla
88'
match yellow.png Bryan Lasme
90'
match change Anton Donkor
Ra sân: Derry John Murkin
90'
match change Marco Kaminski
Ra sân: Mehmet Can Aydin
Holmbert Aron Fridjonsson match yellow.png
90'
Mikkel Kirkeskov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preuben Munster Preuben Munster
Schalke 04 Schalke 04
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
293
 
Số đường chuyền
 
485
79%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
47
 
Đánh đầu
 
39
18
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
8
10
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
15
14
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
4
12
 
Long pass
 
7
71
 
Pha tấn công
 
92
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Marc Lorenz
21
Rico Preissinger
31
Holmbert Aron Fridjonsson
11
Thorben-Johannes Deters
5
Yassine Bouchama
15
Simon Scherder
22
Dominik Schad
24
Niko Koulis
44
Matthias Brauer
Preuben Munster Preuben Munster 4-3-3
Schalke 04 Schalke 04 4-2-2-2
1
Schenk
2
Kirkeskov
29
Frenkert
16
Paetow
27
Horst
8
Mees
20
Hendrix
7
Kyerewaa
14
Makridis
28
Nemeth
9
Grodowski
28
Heekeren
23
Aydin
31
Bulut
26
Kalas
5
Murkin
37
Gruger
6
Schallenberg
29
Mohr
8
Younes
19
Karaman
9
2
Sylla

Substitutes

11
Bryan Lasme
30
Anton Donkor
18
Christopher Antwi-Adjej
35
Marco Kaminski
2
Felipe Sanchez
24
Ilyes Hamache
1
Ron Ron Hoffmann
27
Lino Tempelmann
40
Tim Albutat
Đội hình dự bị
Preuben Munster Preuben Munster
Marc Lorenz 18
Rico Preissinger 21
Holmbert Aron Fridjonsson 31
Thorben-Johannes Deters 11
Yassine Bouchama 5
Simon Scherder 15
Dominik Schad 22
Niko Koulis 24
Matthias Brauer 44
Schalke 04 Schalke 04
11 Bryan Lasme
30 Anton Donkor
18 Christopher Antwi-Adjej
35 Marco Kaminski
2 Felipe Sanchez
24 Ilyes Hamache
1 Ron Ron Hoffmann
27 Lino Tempelmann
40 Tim Albutat

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
40.33% Kiểm soát bóng 54.67%
13 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preuben Munster (8trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Preuben Munster Preuben Munster

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Marc Lorenz Tiền vệ trái 1 0 2 4 4 100% 7 0 15 6.23
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 24 75% 0 1 39 6.01
31 Holmbert Aron Fridjonsson 3 0 1 8 4 50% 0 3 14 5.89
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 1 0 32 6.6
11 Thorben-Johannes Deters Tiền vệ công 0 0 2 6 5 83.33% 3 1 11 6.22
16 Torge Paetow Trung vệ 1 0 4 51 45 88.24% 4 2 85 7.26
8 Joshua Mees Cánh trái 4 0 0 9 6 66.67% 0 1 22 6.28
21 Rico Preissinger Tiền vệ trụ 0 0 0 15 8 53.33% 1 1 19 5.83
9 Joel Grodowski Tiền đạo cắm 2 0 2 10 7 70% 5 0 23 6.26
14 Charalampos Makridis Cánh trái 3 1 1 12 8 66.67% 2 1 25 7.22
7 Daniel Kyerewaa Tiền vệ công 2 0 0 21 19 90.48% 0 1 32 7.13
28 Andras Nemeth Tiền đạo cắm 0 0 0 10 10 100% 0 1 21 6.78
1 Johannes Schenk Thủ môn 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 40 6.22
27 Jano ter Horst Hậu vệ cánh phải 1 1 2 15 9 60% 5 3 34 6.53
29 Lukas Frenkert Trung vệ 1 1 0 43 33 76.74% 0 3 57 6.62

Schalke 04 Schalke 04

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Tomas Kalas Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 0 6 55 7.37
35 Marco Kaminski Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
8 Amin Younes Cánh trái 3 0 1 40 35 87.5% 2 0 56 6.69
19 Kenan Karaman Tiền đạo cắm 2 0 2 23 20 86.96% 0 2 45 7.01
29 Tobias Mohr Tiền vệ trái 3 1 0 35 29 82.86% 3 2 54 6.95
30 Anton Donkor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.05
9 Moussa Sylla Cánh phải 3 2 0 10 9 90% 1 2 23 7.86
11 Bryan Lasme Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.99
18 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 13 6.13
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 45 84.91% 2 2 68 6.74
5 Derry John Murkin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 18 72% 2 2 45 6.73
23 Mehmet Can Aydin Hậu vệ cánh phải 1 1 0 29 26 89.66% 0 2 51 7.25
28 Justin Heekeren Thủ môn 0 0 0 74 61 82.43% 0 3 85 6.88
37 Max Gruger Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 70 62 88.57% 1 1 80 6.66
31 Taylan Bulut Hậu vệ cánh phải 0 0 0 79 73 92.41% 0 2 89 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi