Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
1.03
1.03
+2
0.85
0.85
O
3.75
0.86
0.86
U
3.75
1.00
1.00
1
1.16
1.16
X
7.10
7.10
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.78
0.78
+0.75
1.10
1.10
O
1.5
0.85
0.85
U
1.5
1.00
1.00
Diễn biến chính
PSG
Phút
Nice
27'
Dante Bonfim Costa
Lionel Andres Messi 1 - 0
29'
47'
1 - 1 Gaetan Laborde
Kylian Mbappe Lottin
Ra sân: Hugo Ekitike
Ra sân: Hugo Ekitike
59'
Nuno Mendes
Ra sân: Juan Bernat
Ra sân: Juan Bernat
59'
62'
Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Aaron Ramsey
Ra sân: Aaron Ramsey
62'
Nicolas Pepe
Ra sân: Ross Barkley
Ra sân: Ross Barkley
Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
72'
76'
Alexis Beka Beka
Ra sân: Mario Lemina
Ra sân: Mario Lemina
77'
Jordan Lotomba
Ra sân: Youcef Attal
Ra sân: Youcef Attal
Kylian Mbappe Lottin 2 - 1
Kiến tạo: Nordi Mukiele
Kiến tạo: Nordi Mukiele
83'
84'
Andy Delort
Ra sân: Gaetan Laborde
Ra sân: Gaetan Laborde
Danilo Luis Helio Pereira
Ra sân: Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Renato Junior Luz Sanches
88'
Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Lionel Andres Messi
Ra sân: Lionel Andres Messi
88'
Pablo Sarabia Garcia
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
PSG
Nice
Giao bóng trước
4
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
2
11
Sút Phạt
18
57%
Kiểm soát bóng
43%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
663
Số đường chuyền
485
90%
Chuyền chính xác
89%
16
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
2
10
Đánh đầu
10
5
Đánh đầu thành công
5
0
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
29
9
Đánh chặn
9
15
Ném biên
11
20
Cản phá thành công
29
5
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
101
Pha tấn công
112
40
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
PSG
3-4-2-1
Nice
5-4-1
99
Donnarumma
4
Garcia
5
Correa,Marquinho...
26
Mukiele
14
Bernat
8
Pena
17
Pio
2
Hakimi
10
Junior
30
Messi
44
Ekitike
1
Schmeichel
20
Attal
8
Rosario
4
Costa
42
Viti
26
Bard
11
Barkley
16
Ramsey
99
Lemina
10
Diop
24
Laborde
Đội hình dự bị
PSG
Kylian Mbappe Lottin
7
Carlos Soler Barragan
28
Nuno Mendes
25
Keylor Navas Gamboa
1
Bitshiabu El Chadaille
31
Warren Zaire-Emery
33
Danilo Luis Helio Pereira
15
Pablo Sarabia Garcia
19
Renato Junior Luz Sanches
18
Nice
23
Jordan Lotomba
90
Marcin Bulka
19
Kephren Thuram-Ulien
14
Billal Brahimi
21
Alexis Beka Beka
7
Andy Delort
33
Antoine Mendy
29
Nicolas Pepe
5
Mads Bech Sorensen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
8.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
66%
Kiểm soát bóng
44.67%
9.67
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG (9trận)
Chủ
Khách
Nice (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1