Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
0.97
0.97
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
0.96
0.96
1
1.94
1.94
X
3.35
3.35
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.73
0.73
O
1
0.83
0.83
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
PSV Eindhoven
Phút
Leicester City
Eran Zahavi 1 - 0
Kiến tạo: Mario Gotze
Kiến tạo: Mario Gotze
27'
46'
Patson Daka
Ra sân: Marc Albrighton
Ra sân: Marc Albrighton
47'
Ademola Lookman
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
57'
Timothy Castagne
65'
Ayoze Perez
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Fredrik Oppegard
Ra sân: Philipp Max
Ra sân: Philipp Max
74'
77'
1 - 1 James Maddison
Kiến tạo: Ayoze Perez
Kiến tạo: Ayoze Perez
Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Eran Zahavi
Ra sân: Eran Zahavi
82'
Ritsu Doan
Ra sân: Joey Veerman
Ra sân: Joey Veerman
82'
88'
1 - 2 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Mario Gotze
90'
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Ra sân: Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Ra sân: Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
PSV Eindhoven
Leicester City
7
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
3
12
Sút Phạt
15
41%
Kiểm soát bóng
59%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
401
Số đường chuyền
547
12
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
12
9
Đánh chặn
8
12
Thử thách
13
90
Pha tấn công
114
32
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
PSV Eindhoven
4-3-3
Leicester City
4-3-3
38
Mvogo
31
Max
5
Andre
3
Teze
17
Junior
15
Galaviz
27
Gotze
6
Sangare
23
Veerman
7
Zahavi
11
Gakpo
1
Schmeichel
21
Pereira
3
Fofana
6
Evans
27
Castagne
10
Maddison
8
Tielemans
22
Dewsbury-Hall
11
Albrighton
14
Iheanacho
7
Barnes
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
19
Carlos Vinicius Alves Morais
9
Ritsu Doan
25
Joel Drommel
16
Richard Ledezma
37
Vincent Muller
13
Fredrik Oppegard
35
Maximiliano Samuel Romero
20
Marco van Ginkel
8
Yorbe Vertessen
32
Leicester City
18
Daniel Amartey
74
Sammy Braybroke
20
Hamza Choudhury
29
Patson Daka
35
Eldin Jakupovic
2
James Justin
37
Ademola Lookman
51
Chituru Odunze
17
Ayoze Perez
4
Caglar Soyuncu
33
Luke Thomas
23
Janick Vestergaard
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
0.67
1.67
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
2.33
61.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
10.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSV Eindhoven (10trận)
Chủ
Khách
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0