Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.25
1.07
1.07
+2.25
0.83
0.83
O
3.5
1.08
1.08
U
3.5
0.80
0.80
1
1.14
1.14
X
7.80
7.80
2
13.00
13.00
Hiệp 1
-1
1.00
1.00
+1
0.88
0.88
O
1.5
0.98
0.98
U
1.5
0.90
0.90
Diễn biến chính
PSV Eindhoven
Phút
RKC Waalwijk
Donyell Malen
Ra sân: Noni Madueke
Ra sân: Noni Madueke
23'
Eran Zahavi 1 - 0
45'
45'
Melle Meulensteen
46'
Luuk Wouters
Ra sân: Thierry Lutonda
Ra sân: Thierry Lutonda
61'
James Efmorfidis
Ra sân: Thijs Oosting
Ra sân: Thijs Oosting
61'
Vitalie Damascan
Ra sân: Finn Stokkers
Ra sân: Finn Stokkers
Ibrahim Sangare
Ra sân: Mohammed Amine Ihattaren
Ra sân: Mohammed Amine Ihattaren
64'
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Ra sân: Mauro Junior
Ra sân: Mauro Junior
64'
70'
David Mina
Ra sân: Sylla Sow
Ra sân: Sylla Sow
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
70'
Pablo Rosario 2 - 0
Kiến tạo: Ryan Thomas
Kiến tạo: Ryan Thomas
73'
Adrian Fein
Ra sân: Eran Zahavi
Ra sân: Eran Zahavi
74'
Marco van Ginkel
Ra sân: Ryan Thomas
Ra sân: Ryan Thomas
74'
78'
Nicolas Olsak
Ra sân: James Efmorfidis
Ra sân: James Efmorfidis
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
PSV Eindhoven
RKC Waalwijk
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
0
4
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
501
Số đường chuyền
445
83%
Chuyền chính xác
76%
13
Phạm lỗi
4
2
Việt vị
0
18
Đánh đầu
18
10
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
3
30
Rê bóng thành công
18
7
Đánh chặn
2
23
Ném biên
43
1
Dội cột/xà
1
30
Cản phá thành công
18
20
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
0
126
Pha tấn công
105
45
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
PSV Eindhoven
4-2-2-2
RKC Waalwijk
4-3-3
38
Mvogo
28
Boscagli
5
Baumgartl
33
Teze
22
Dumfries
17
Junior
18
Rosario
10
Ihattaren
30
Thomas
7
Zahavi
23
Madueke
31
Lambrou
2
Gaari
3
Meulensteen
59
Touba
20
Lutonda
16
Azhil
25
Oosting
8
Tahiri
19
Sow
9
Stokkers
21
Daneels
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven
Maxime Delanghe
21
Adrian Fein
11
Marco van Ginkel
14
Ibrahim Sangare
6
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
15
Lars Unnerstall
13
Donyell Malen
9
RKC Waalwijk
1
Etienne Vaessen
26
Sebbe Augustijns
12
Hans Mulder
30
James Efmorfidis
6
Nicolas Olsak
28
Said Bakari
22
Mike Grim
99
Vitalie Damascan
15
Lars Nieuwpoort
27
David Mina
34
Luuk Wouters
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2.33
3
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
5
Sút trúng cầu môn
4.33
61.67%
Kiểm soát bóng
36.33%
10.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSV Eindhoven (10trận)
Chủ
Khách
RKC Waalwijk (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
3
0