Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
1.00
1.00
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.45
1.45
X
4.45
4.45
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.12
1.12
+0.5
0.79
0.79
O
1.25
0.87
0.87
U
1.25
1.03
1.03
Diễn biến chính
PSV Eindhoven
Phút
Vitesse Arnhem
Ibrahim Sangare 1 - 0
19'
25'
Lois Openda
Armindo Tue Na Bangna,Bruma 2 - 0
Kiến tạo: Carlos Vinicius Alves Morais
Kiến tạo: Carlos Vinicius Alves Morais
30'
45'
Maximilian Wittek
46'
Daan Huisman
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
46'
Julian von Moos
Ra sân: Thomas Buitink
Ra sân: Thomas Buitink
Yorbe Vertessen
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
74'
80'
Romaric Yapi
Ra sân: Riechedly Bazoer
Ra sân: Riechedly Bazoer
80'
Oussama Darfalou
Ra sân: Eli Dasa
Ra sân: Eli Dasa
Maximiliano Samuel Romero
Ra sân: Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Carlos Vinicius Alves Morais
85'
Davy Propper
Ra sân: Ritsu Doan
Ra sân: Ritsu Doan
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
PSV Eindhoven
Vitesse Arnhem
0
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
6
10
Sút Phạt
11
55%
Kiểm soát bóng
45%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
601
Số đường chuyền
480
82%
Chuyền chính xác
74%
8
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
1
29
Đánh đầu
29
19
Đánh đầu thành công
10
5
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
22
16
Đánh chặn
11
26
Ném biên
25
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
22
17
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
150
Pha tấn công
127
47
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
PSV Eindhoven
4-2-3-1
Vitesse Arnhem
3-4-2-1
16
Drommel
17
Junior
18
Boscagli
5
Andre
29
Mwene
15
Galaviz
6
Sangare
19
Bangna,Bruma
27
Gotze
25
Doan
9
Morais
1
Schubert
3
Doekhi
10
Bazoer
6
Rasmussen
2
Dasa
21
Bero
8
Tronstad
32
Wittek
11
Frederiksen
7
Openda
29
Buitink
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven
Marco van Ginkel
8
Davy Propper
14
Armando Obispo
4
Yvon Mvogo
38
Yorbe Vertessen
32
Maximiliano Samuel Romero
20
Maxime Delanghe
21
Vitesse Arnhem
9
Oussama Darfalou
22
Toni Domgjoni
18
Tomas Hajek
23
Eric Verstappen
24
Jeroen Houwen
36
Patrick Vroegh
16
Alois Oroz
40
Daan Huisman
19
Julian von Moos
20
Yann Gboho
27
Romaric Yapi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
3
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
3
61.67%
Kiểm soát bóng
52%
10.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSV Eindhoven (10trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
0
1
2
0