Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.88
0.88
1
1.93
1.93
X
3.35
3.35
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Puebla
Phút
Necaxa
Federico Andres Mancuello
22'
Alberto Herrera
Ra sân: Federico Andres Mancuello
Ra sân: Federico Andres Mancuello
25'
Fernando Aristeguieta Penalty cancelled
32'
Alberto Herrera
53'
54'
0 - 1 Milton Gimenez
Emanuel Gularte
59'
64'
Fernando Ruben Gonzalez Pineda
Ra sân: Dieter Daniel Villalpando Perez
Ra sân: Dieter Daniel Villalpando Perez
64'
Antonio López
Ra sân: Jesus Alonso Escoboza Lugo
Ra sân: Jesus Alonso Escoboza Lugo
Martin Barragan Negrete
Ra sân: Alberto Herrera
Ra sân: Alberto Herrera
64'
Daniel Aguilar
Ra sân: Diego Zago Gavito
Ra sân: Diego Zago Gavito
64'
67'
Brian Alberto Garcia Carpizo
78'
Facundo Agustín Batista Ochoa
Ra sân: Milton Gimenez
Ra sân: Milton Gimenez
84'
Rodrigo Aguirre
Juan Pablo Segovia Gonzalez
85'
Guillermo Martinez Ayala
Ra sân: Juan Pablo Segovia Gonzalez
Ra sân: Juan Pablo Segovia Gonzalez
87'
88'
Fabricio Formiliano
90'
Facundo Agustín Batista Ochoa
Gustavo Henrique Ferrareis No penalty (VAR xác nhận)
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Puebla
Necaxa
6
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
4
18
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
3
60%
Kiểm soát bóng
40%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
384
Số đường chuyền
260
10
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
19
Đánh đầu thành công
26
0
Cứu thua
8
16
Rê bóng thành công
18
12
Đánh chặn
8
12
Thử thách
6
103
Pha tấn công
96
50
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Puebla
5-2-3
Necaxa
4-4-2
1
Cano
20
Araujo
16
Gonzalez
5
Juarez
17
Gularte
2
Ferrareis
10
Mancuello
197
Gavito
14
Rubilar
9
Aristeguieta
22
Piedra
1
Malagón
17
Carpizo
4
Pena
14
Formiliano
3
Oliveros
11
Perez
30
Meza
6
Gonzalez
22
Lugo
27
Aguirre
9
Gimenez
Đội hình dự bị
Puebla
Martin Barragan Negrete
28
Alberto Herrera
198
Ivo Vazquez
26
Manilo Ulises Rivera
186
Jesus Rodriguez
30
Raúl Castillo
24
Emilio Martinez Gonzalez
204
Daniel Aguilar
23
Guillermo Martinez Ayala
15
Angel Manuel Robles Guerrero
19
Necaxa
19
Antonio López
207
Heriberto Jurado
24
Fernando Ruben Gonzalez Pineda
12
Angelo Araos
7
Alan Medina
2
Idekel Dominguez
10
Maximiliano Salas
20
Luis Fernando Quintana Vega
23
Edgar Adolfo Hernandez Tellez
8
Facundo Agustín Batista Ochoa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
2
41%
Kiểm soát bóng
30%
11
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Puebla (12trận)
Chủ
Khách
Necaxa (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
4
0
0
0