ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Asian Cup - Thứ 2, 22/01 Vòng Group
Qatar
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Trung Quốc
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.86
+1
0.98
O 2.25
0.93
U 2.25
0.89
1
1.93
X
3.20
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.64
+0.25
1.13
O 1
1.13
U 1
0.70

Diễn biến chính

Qatar Qatar
Phút
Trung Quốc Trung Quốc
Ahmed Al Ganehi
Ra sân: Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
match change
46'
46'
match change Xie PengFei
Ra sân: Binbin Liu
Jassem Gaber Abdulsallam
Ra sân: Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
match change
46'
Salah Zakaria Hassan
Ra sân: Saad Abdullah Al Sheeb
match change
46'
Meshaal Aissa Barsham
Ra sân: Salah Zakaria Hassan
match change
63'
Hassan Khalid Al-Haydos
Ra sân: Mostafa Tarek Mashaal
match change
64'
Akram Afif
Ra sân: Yusuf Abdurisag
match change
64'
Hassan Khalid Al-Haydos 1 - 0
Kiến tạo: Akram Afif
match goal
66'
67'
match change Wu Lei
Ra sân: Shihao Wei
67'
match change Xu Xin
Ra sân: Wu Xi
Bassam Hisham Al Rawi match yellow.png
70'
75'
match change Long Tan
Ra sân: Lin Liangming
Khalid Muneer Mazeed match yellow.png
80'
85'
match change Jiang Shenglong
Ra sân: Wang Shangyuan
Ahmed Al Ganehi match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qatar Qatar
Trung Quốc Trung Quốc
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
471
 
Số đường chuyền
 
314
8
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu thành công
 
30
1
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Cản phá thành công
 
21
4
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
107
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Salah Zakaria Hassan
24
Jassem Gaber Abdulsallam
25
Ahmed Al Ganehi
22
Meshaal Aissa Barsham
10
Hassan Khalid Al-Haydos
11
Akram Afif
5
Tarek Salman
12
Lucas Michel Mendes
20
Ahmed Fathi
17
Ismaeel Mohammad Mohammad
19
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
4
Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
Qatar Qatar 4-5-1
Trung Quốc Trung Quốc 5-4-1
1
Sheeb
18
Brake
3
Mukhtar
16
Khoukhi
15
Rawi
13
Mazeed
23
Mashaal
6
Abdullah
8
Thaimn
9
Abdurisag
7
Abdelmotaal
1
Junling
21
Liu
5
Zhang
2
Guangtai
3
Chenjie
19
Liu
20
Wei
15
Xi
6
Shangyuan
23
Liangming
9
Yuning

Substitutes

10
Xie PengFei
8
Xu Xin
7
Wu Lei
11
Long Tan
24
Jiang Shenglong
25
Liu Dianzuo
14
Wang Da Lei
22
Wu Shaocong
4
Li Lei
26
Wang Qiuming
16
Gao Tianyi
18
Wai-Tsun Dai
Đội hình dự bị
Qatar Qatar
Salah Zakaria Hassan 21
Jassem Gaber Abdulsallam 24
Ahmed Al Ganehi 25
Meshaal Aissa Barsham 22
Hassan Khalid Al-Haydos 10
Akram Afif 11
Tarek Salman 5
Lucas Michel Mendes 12
Ahmed Fathi 20
Ismaeel Mohammad Mohammad 17
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla 19
Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati 4
Trung Quốc Trung Quốc
10 Xie PengFei
8 Xu Xin
7 Wu Lei
11 Long Tan
24 Jiang Shenglong
25 Liu Dianzuo
14 Wang Da Lei
22 Wu Shaocong
4 Li Lei
26 Wang Qiuming
16 Gao Tianyi
18 Wai-Tsun Dai

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 2.33
62.67% Kiểm soát bóng 32.67%
7 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qatar (0trận)
Chủ Khách
Trung Quốc (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Qatar Qatar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hassan Khalid Al-Haydos Cánh phải 2 1 1 18 16 88.89% 0 0 24 7.4
7 Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal Tiền đạo cắm 0 0 0 14 12 85.71% 0 2 26 6
16 Boualem Khoukhi Trung vệ 0 0 0 50 46 92% 0 4 69 7.6
6 Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah Tiền vệ trụ 1 0 0 28 27 96.43% 1 1 32 6.8
1 Saad Abdullah Al Sheeb Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 20 6.5
8 Ali Assadalla Thaimn Tiền vệ công 0 0 3 50 48 96% 0 2 63 7.4
11 Akram Afif Cánh trái 1 0 1 21 19 90.48% 2 0 29 7
15 Bassam Hisham Al Rawi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 63 46 73.02% 0 4 90 7.6
18 Sultan Al Brake Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 20 71.43% 1 1 54 7.1
22 Meshaal Aissa Barsham Thủ môn 0 0 0 8 4 50% 0 1 10 6.6
13 Khalid Muneer Mazeed Cánh trái 3 0 0 37 30 81.08% 1 1 51 7.1
9 Yusuf Abdurisag Tiền đạo cắm 1 0 0 14 11 78.57% 1 1 22 6.6
3 Almahdi Ali Mukhtar Trung vệ 0 0 2 46 39 84.78% 0 2 61 7.3
25 Ahmed Al Ganehi Cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 2 2 32 6.4
21 Salah Zakaria Hassan Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.6
23 Mostafa Tarek Mashaal Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 3 0 37 6.5
24 Jassem Gaber Abdulsallam Trung vệ 1 0 0 28 23 82.14% 0 4 36 6.7

Trung Quốc Trung Quốc

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Linpeng Zhang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 32 66.67% 2 5 65 7.2
15 Wu Xi Tiền vệ trụ 1 0 1 18 13 72.22% 1 0 23 6.8
7 Wu Lei Cánh phải 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.8
1 Yan Junling Thủ môn 0 0 0 25 11 44% 0 0 29 6.2
11 Long Tan Cánh phải 1 1 0 5 3 60% 0 1 11 6.5
10 Xie PengFei Cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 5 0 35 6.5
9 Zhang Yuning Tiền đạo cắm 2 0 2 28 21 75% 0 7 39 6.8
2 Jiang Guangtai Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 3 41 7.3
21 Binbin Liu Cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 2 0 31 7
6 Wang Shangyuan Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 23 82.14% 2 0 38 6.6
20 Shihao Wei Cánh trái 4 1 1 11 10 90.91% 0 0 17 6.8
8 Xu Xin Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 22 6.7
23 Lin Liangming Cánh trái 0 0 0 26 17 65.38% 0 7 40 7
19 Yang Liu Hậu vệ cánh trái 0 0 2 19 11 57.89% 5 1 45 6.6
3 Zhu Chenjie Trung vệ 1 0 0 30 20 66.67% 0 2 42 6.9
24 Jiang Shenglong Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 3 9 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi