Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.84
0.84
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.82
0.82
1
3.35
3.35
X
3.15
3.15
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.19
1.19
O
1
1.00
1.00
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Qingdao FC
Phút
Chongqing Liangjiang Athletic
Liu Jiashen
10'
23'
Huang Xiyang
Dejan Radonjic
31'
Liu Jian
Ra sân: Li Peng
Ra sân: Li Peng
46'
Zhu Jianrong
50'
54'
Baxtiyar Pezila
Ra sân: Deng Jiaxing
Ra sân: Deng Jiaxing
Romain Alessandrini
Ra sân: Fredrik Ulvestad
Ra sân: Fredrik Ulvestad
60'
Lu Peng
Ra sân: Zhu Jianrong
Ra sân: Zhu Jianrong
62'
Lu Peng
65'
Wang Hao
Ra sân: Denis Popovic
Ra sân: Denis Popovic
70'
Ji Xiaoxuan
Ra sân: Gao Xiang
Ra sân: Gao Xiang
81'
82'
Sun Kai
Ra sân: Huang Xiyang
Ra sân: Huang Xiyang
83'
Dong Honglin
Ra sân: Yin Congyao
Ra sân: Yin Congyao
Liu Jian 1 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao FC
Chongqing Liangjiang Athletic
11
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
6
8
Sút Phạt
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
16
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
3
3
Cứu thua
4
102
Pha tấn công
70
48
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Qingdao FC
3-5-2
Chongqing Liangjiang Athletic
5-4-1
22
Zhenli
23
Jiashen
26
Vukovic
5
Peng
21
Wei
17
Junchen
6
Ulvestad
8
Popovic
7
Xiang
9
Radonjic
27
Jianrong
16
Xiaofei
7
Jin
29
Jiaxing
3
Shuai
20
Le
31
Xingbo
30
Fernandinho
15
Jie
14
Xiyang
13
Congyao
23
Bolanos
Đội hình dự bị
Qingdao FC
Romain Alessandrini
10
Fang Xinfeng
3
Zhao Shi
18
Memet-Abdulla Ezmat
30
Lu Peng
16
Liu Jian
31
Wang Hao
4
Yang Likai
13
Zhang Haochen
35
Jiali Hu
24
Ji Xiaoxuan
33
Bari Mamatil
11
Chongqing Liangjiang Athletic
8
Sun Kai
4
Hao Luo
39
Zhang Xiang
37
Long Pan
18
Dong Honglin
1
Zhao Chen
24
Baxtiyar Pezila
28
Wen Tian Peng
33
Dostonbek Tursunov
11
Wu Qing
34
He Siwei
5
Xu wu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
2.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
3
46.67%
Kiểm soát bóng
38%
18.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao FC (0trận)
Chủ
Khách
Chongqing Liangjiang Athletic (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0