Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.04
1.04
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.80
0.80
1
2.42
2.42
X
2.99
2.99
2
2.69
2.69
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.02
1.02
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
Qingdao FC
Phút
Zhejiang Greentown
31'
0 - 1 Franko Andrijasevic
Ji Xiaoxuan
Ra sân: Zhexiang Ruan
Ra sân: Zhexiang Ruan
46'
49'
Sun Zheng Ao
59'
Gu Bin
Zhu Jianrong
Ra sân: Wang Wei
Ra sân: Wang Wei
67'
Yang Yu
71'
75'
Dong Yu
Ra sân: Gao Di
Ra sân: Gao Di
Li Peng
Ra sân: Liu Jiashen
Ra sân: Liu Jiashen
75'
76'
Yi Xianlong
Ra sân: Gao Tianyu
Ra sân: Gao Tianyu
Liu Jian
81'
85'
Nyasha Mushekwi
Ra sân: Matheus Leite Nascimento
Ra sân: Matheus Leite Nascimento
90'
Chang Wang
Ra sân: Cheng Jin
Ra sân: Cheng Jin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao FC
Zhejiang Greentown
Giao bóng trước
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
0
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
325
Số đường chuyền
400
16
Phạm lỗi
22
0
Việt vị
1
22
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
18
4
Đánh chặn
5
17
Cản phá thành công
18
12
Thử thách
6
81
Pha tấn công
76
57
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Qingdao FC
3-5-2
Zhejiang Greentown
4-3-3
1
Zhizhao
25
Zheng
23
Jiashen
21
Wei
17
Junchen
31
Jian
28
Badu
16
Peng
19
Ting
29
Ruan
4
Hao
1
Chao
26
Tianyu
4
Ao
2
Heng
28
Xin
10
Bin
8
Haoran
7
Andrijasevic
44
Nascimento
9
Di
22
Jin
Đội hình dự bị
Qingdao FC
Zhao Shi
18
Jiang Weipeng
2
Li Peng
5
Yang Yu
32
Jagos Vukovic
26
Ji Xiaoxuan
33
Jiali Hu
24
Memet-Abdulla Ezmat
30
Fang Xinfeng
3
Runtong Song
14
Zhu Jianrong
27
Romain Alessandrini
10
Zhejiang Greentown
33
Zhao Bo
6
Long Wei
3
Chang Wang
23
Xu Xiaolong
16
Junsheng Yao
19
Dong Yu
29
Yi Xianlong
20
Wang dongsheng
18
Tan Yang
30
Nyasha Mushekwi
13
Shao Renzhe
37
Eysajan Kurban
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
2.33
2
Sút trúng cầu môn
6
46.67%
Kiểm soát bóng
58.33%
18.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao FC (0trận)
Chủ
Khách
Zhejiang Greentown (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
6
6
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
2
HT-B/FT-B
0
0
2
1