Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
1.94
1.94
X
3.35
3.35
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.79
0.79
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Blackpool
Jimmy Dunne 1 - 0
Kiến tạo: Stefan Marius Johansen
Kiến tạo: Stefan Marius Johansen
31'
40'
Reece James
Dion Sanderson
40'
45'
Gary Madine
Ra sân: Reece James
Ra sân: Reece James
Dominic Ball
Ra sân: Chris Willock
Ra sân: Chris Willock
45'
Seny Timothy Dieng
58'
66'
Owen Dale
Ra sân: CJ Hamilton
Ra sân: CJ Hamilton
Luke Amos
Ra sân: Stefan Marius Johansen
Ra sân: Stefan Marius Johansen
67'
Dominic Ball
70'
74'
Jerry Yates
Ra sân: Shayne Lavery
Ra sân: Shayne Lavery
82'
1 - 1 Joshua Luke Bowler
Kiến tạo: Callum Connolly
Kiến tạo: Callum Connolly
George Thomas
Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Ilias Chair
83'
Jordan Thorniley(OW) 2 - 1
89'
Sam Field
90'
90'
Joshua Luke Bowler
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Blackpool
3
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
1
11
Sút Phạt
8
52%
Kiểm soát bóng
48%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
464
Số đường chuyền
436
70%
Chuyền chính xác
73%
7
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
48
Đánh đầu
48
22
Đánh đầu thành công
26
1
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
4
35
Ném biên
34
16
Cản phá thành công
13
9
Thử thách
12
2
Kiến tạo thành bàn
1
93
Pha tấn công
103
39
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
3-4-2-1
Blackpool
5-4-1
1
Dieng
6
Barbet
20
Dunne
28
Sanderson
22
Odubajo
15
Field
27
Hendrick
37
Adomah
10
Chair
7
Johansen
21
Willock
32
Grimshaw
4
Lawrence-Gabriel
35
Sterling
20
Casey
34
Thorniley
5
James
11
Bowler
2
Connolly
12
Dougal
22
Hamilton
19
Lavery
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
David Marshall
25
Charlie Austin
11
Andre Dozzell
17
Dominic Ball
12
George Thomas
14
Luke Amos
8
Andre Gray
19
Blackpool
14
Gary Madine
6
Kevin Stewart
9
Jerry Yates
7
Owen Dale
13
Stuart Moore
27
Charlie Kirk
15
Ethan Robson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
43%
Kiểm soát bóng
59.67%
11
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (12trận)
Chủ
Khách
Blackpool (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
2
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
1
2