Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.82
0.82
-0.75
1.06
1.06
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.92
0.92
1
3.80
3.80
X
3.50
3.50
2
1.81
1.81
Hiệp 1
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.02
1.02
O
1
0.72
0.72
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Everton
Charlie Austin 1 - 0
18'
30'
1 - 1 Lucas Digne
Kiến tạo: Andros Townsend
Kiến tạo: Andros Townsend
Charlie Austin 2 - 1
Kiến tạo: Ilias Chair
Kiến tạo: Ilias Chair
34'
47'
2 - 2 Andros Townsend
Sam McCallum
49'
58'
Abdoulaye Doucoure
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
Luke Amos
Ra sân: Andre Dozzell
Ra sân: Andre Dozzell
63'
Osman Kakay
Ra sân: Sam McCallum
Ra sân: Sam McCallum
66'
73'
Demarai Gray
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
Stephen Duke-McKenna
Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Ilias Chair
76'
80'
Michael Vincent Keane
Ra sân: Lucas Digne
Ra sân: Lucas Digne
Robert Dickie
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Everton
3
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
4
9
Sút Phạt
8
61%
Kiểm soát bóng
39%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
544
Số đường chuyền
346
85%
Chuyền chính xác
78%
8
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
2
38
Đánh đầu
38
23
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
5
28
Ném biên
32
14
Cản phá thành công
11
14
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
93
Pha tấn công
101
40
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
3-4-1-2
Everton
4-2-3-1
1
Dieng
6
Barbet
20
Dunne
4
Dickie
16
McCallum
12
Ball
17
Dozzell
37
Adomah
10
Chair
21
Willock
11
2
Austin
15
Begovic
2
Kenny
4
Holgate
22
Godfrey
12
Digne
26
Davies
21
Gomes
14
Townsend
17
Iwobi
24
Gordon
33
Gimenez
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
George Thomas
14
Andre Gray
19
Osman Kakay
2
Lyndon Dykes
9
Stephen Duke-McKenna
34
Luke Amos
8
Joe Walsh
32
Everton
5
Michael Vincent Keane
32
Jarrad Branthwaite
50
Ellis Simms
16
Abdoulaye Doucoure
31
Andy Lonergan
6
Allan Marques Loureiro
11
Demarai Gray
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3
43%
Kiểm soát bóng
38.33%
11
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (12trận)
Chủ
Khách
Everton (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0