Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
1.91
1.91
X
3.40
3.40
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Hull City
Ilias Chair 1 - 0
Kiến tạo: Stefan Marius Johansen
Kiến tạo: Stefan Marius Johansen
10'
Ethan Laird 2 - 0
Kiến tạo: Kenneth Paal
Kiến tạo: Kenneth Paal
15'
Chris Willock 3 - 0
Kiến tạo: Stefan Marius Johansen
Kiến tạo: Stefan Marius Johansen
40'
46'
Ryan Woods
Ra sân: Ryan James Longman
Ra sân: Ryan James Longman
Tyler Roberts
Ra sân: Chris Willock
Ra sân: Chris Willock
53'
57'
Randell Williams
Ra sân: Cyrus Christie
Ra sân: Cyrus Christie
Osman Kakay
Ra sân: Lyndon Dykes
Ra sân: Lyndon Dykes
70'
Albert Adomah
Ra sân: Stefan Marius Johansen
Ra sân: Stefan Marius Johansen
71'
75'
Tyler Smith
Ra sân: Andy Cannon
Ra sân: Andy Cannon
Sinclair Armstrong
Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Ilias Chair
81'
83'
Jacob Greaves
85'
3 - 1 Tyler Smith
Kiến tạo: Regan Slater
Kiến tạo: Regan Slater
Tyler Roberts
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Hull City
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
1
16
Sút Phạt
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
528
Số đường chuyền
509
81%
Chuyền chính xác
80%
4
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
6
48
Đánh đầu
48
30
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
6
3
Đánh chặn
5
25
Ném biên
25
13
Cản phá thành công
6
13
Thử thách
11
3
Kiến tạo thành bàn
1
108
Pha tấn công
105
38
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
4-3-3
Hull City
4-2-3-1
1
Dieng
22
Paal
3
Dunne
4
Dickie
27
Laird
6
Johansen
15
Field
17
Dozzell
7
Willock
9
Dykes
10
Chair
1
Ingram
33
Christie
6
Figueiredo
4
Greaves
3
Elder
5
Jones
27
Slater
16
Longman
14
Cannon
30
Tetteh
19
Vallesilla
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
Tyler Roberts
11
Albert Adomah
37
Jordan Gideon Archer
13
Sinclair Armstrong
30
Osman Kakay
2
Conor Masterson
23
Leon Aderemi Balogun
26
Hull City
15
Ryan Woods
28
Callum Jones
17
Sean McLoughlin
29
Matty Jacob
22
Tyler Smith
13
Nathan Baxter
23
Randell Williams
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
3.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
43%
Kiểm soát bóng
49%
11
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (12trận)
Chủ
Khách
Hull City (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
2
1