Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.30
2.30
X
3.15
3.15
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Millwall
11'
0 - 1 Jed Wallace
15'
Daniel Ballard
Robert Dickie 1 - 1
Kiến tạo: Jordy de Wijs
Kiến tạo: Jordy de Wijs
31'
43'
Murray Wallace
59'
George Saville
Andre Dozzell
Ra sân: Charlie Austin
Ra sân: Charlie Austin
68'
68'
Ryan Leonard
Ra sân: George Saville
Ra sân: George Saville
George Thomas
Ra sân: Stefan Marius Johansen
Ra sân: Stefan Marius Johansen
73'
78'
Matt Smith
Ra sân: Benik Afobe
Ra sân: Benik Afobe
88'
Billy Mitchell
Ra sân: George Evans
Ra sân: George Evans
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Millwall
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
1
19
Sút Phạt
11
59%
Kiểm soát bóng
41%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
435
Số đường chuyền
298
76%
Chuyền chính xác
64%
11
Phạm lỗi
18
0
Việt vị
1
75
Đánh đầu
75
41
Đánh đầu thành công
34
2
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
19
10
Đánh chặn
4
19
Ném biên
21
12
Cản phá thành công
19
6
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
117
Pha tấn công
96
47
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
3-4-1-2
Millwall
3-5-2
1
Dieng
6
Barbet
5
Wijs
4
Dickie
3
Wallace
12
Ball
7
Johansen
22
Odubajo
21
Willock
9
Dykes
11
Austin
33
Bialkowski
26
Ballard
4
Hutchinson
3
Wallace
2
McNamara
28
Evans
6
Kieftenbeld
17
Saville
11
Malone
7
Wallace
23
Afobe
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
Jordan Gideon Archer
13
Andre Dozzell
17
Mahrez Bettache
26
Jimmy Dunne
20
Albert Adomah
37
Osman Kakay
2
George Thomas
14
Millwall
9
Tom Bradshaw
21
Connor Mahoney
15
Alex Pearce
1
George Long
18
Ryan Leonard
10
Matt Smith
24
Billy Mitchell
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
3
3.67
Sút trúng cầu môn
5
43%
Kiểm soát bóng
36%
11
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (12trận)
Chủ
Khách
Millwall (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
3
1