ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 21/09 Vòng 6
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Millwall
Loftus Road Stadium
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 2.25
1.05
U 2.25
0.81
1
2.23
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
0.75
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Millwall Millwall
34'
match goal 0 - 1 Duncan Watmore
Kiến tạo: Macaulay Langstaff
Michael Frey 1 - 1
Kiến tạo: Karamoko Dembele
match goal
40'
Paul Smyth
Ra sân: Koki Saito
match change
60'
Kenneth Paal match yellow.png
60'
Jonathan Varane
Ra sân: Nicolas Madsen
match change
69'
Alfie Lloyd
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
match change
69'
75'
match change Femi Azeez
Ra sân: Duncan Watmore
75'
match change Mihailo Ivanovic
Ra sân: Macaulay Langstaff
Jonathan Varane match yellow.png
84'
86'
match yellow.png George Saville
90'
match change Ryan Wintle
Ra sân: George Honeyman
Zan Celar
Ra sân: Karamoko Dembele
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Millwall Millwall
5
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
5
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
437
 
Số đường chuyền
 
269
82%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
51
24
 
Đánh đầu thành công
 
23
4
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
24
12
 
Cản phá thành công
 
15
2
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
27
82
 
Pha tấn công
 
82
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Jonathan Varane
18
Zan Celar
28
Alfie Lloyd
11
Paul Smyth
23
Hevertton
13
Joe Walsh
19
Elijah Dixon-Bonner
20
Harrison Ashby
21
Kieran Morgan
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
Millwall Millwall 4-2-3-1
1
Paul
22
Paal
6
Clarke-Salter
5
Cook
3
Dunne
8
Field
24
Madsen
14
Saito
25
Andersen
7
Dembele
12
Frey
1
Jensen
18
Leonard
5
Cooper
6
Tanganga
15
Bryan
23
Saville
24
Norre
25
Esse
39
Honeyman
19
Watmore
17
Langstaff

Substitutes

26
Mihailo Ivanovic
11
Femi Azeez
14
Ryan Wintle
22
Aidomo Emakhu
2
Dan McNamara
4
Shaun Hutchinson
13
Liam Roberts
3
Murray Wallace
16
Daniel Kelly
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Jonathan Varane 40
Zan Celar 18
Alfie Lloyd 28
Paul Smyth 11
Hevertton 23
Joe Walsh 13
Elijah Dixon-Bonner 19
Harrison Ashby 20
Kieran Morgan 21
Millwall Millwall
26 Mihailo Ivanovic
11 Femi Azeez
14 Ryan Wintle
22 Aidomo Emakhu
2 Dan McNamara
4 Shaun Hutchinson
13 Liam Roberts
3 Murray Wallace
16 Daniel Kelly

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 5
43% Kiểm soát bóng 35.67%
11 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (12trận)
Chủ Khách
Millwall (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
3
1

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 0 67 60 89.55% 0 0 77 6.73
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 2 0 1 26 17 65.38% 6 0 41 6.39
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 41 6.76
12 Michael Frey Tiền đạo cắm 1 1 0 17 14 82.35% 0 1 29 7.32
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 21 87.5% 1 1 36 6.19
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 72 60 83.33% 0 1 79 6.09
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 16 61.54% 0 3 38 6.71
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 6 5.99
3 Jimmy Dunne Trung vệ 2 1 0 49 42 85.71% 1 3 64 6.88
24 Nicolas Madsen Tiền vệ trụ 1 0 0 23 22 95.65% 0 2 32 6.34
14 Koki Saito Cánh trái 0 0 2 15 12 80% 0 1 21 6.25
7 Karamoko Dembele Tiền vệ công 1 0 2 26 20 76.92% 2 1 40 7.03
40 Jonathan Varane Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 10 6.09
28 Alfie Lloyd Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.06

Millwall Millwall

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 3 2 46 6.53
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 1 0 2 33 23 69.7% 4 1 60 7.06
23 George Saville Tiền vệ trụ 3 0 2 24 18 75% 2 4 40 6.96
19 Duncan Watmore Cánh phải 3 2 2 14 12 85.71% 1 0 30 7.52
5 Jake Cooper Trung vệ 1 0 0 33 25 75.76% 1 6 42 6.9
39 George Honeyman Tiền vệ công 3 0 0 17 12 70.59% 5 0 35 6.19
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 34 6.43
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 0 19 5.84
6 Japhet Tanganga Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 3 35 7.19
11 Femi Azeez Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.15
17 Macaulay Langstaff Tiền đạo cắm 1 0 4 6 6 100% 1 0 13 6.92
25 Romain Esse Tiền vệ công 2 2 1 17 14 82.35% 0 1 36 7.27
26 Mihailo Ivanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi