Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.05
2.05
X
3.30
3.30
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Nottingham Forest
Moses Odubajo
Ra sân: Sam McCallum
Ra sân: Sam McCallum
27'
Jimmy Dunne
Ra sân: Jordy de Wijs
Ra sân: Jordy de Wijs
36'
Andre Dozzell
43'
Lyndon Dykes 1 - 0
Kiến tạo: Albert Adomah
Kiến tạo: Albert Adomah
45'
61'
Lyle Taylor
Ra sân: Lewis Grabban
Ra sân: Lewis Grabban
61'
Alex Mighten
Ra sân: Tobias Pereira Figueiredo
Ra sân: Tobias Pereira Figueiredo
67'
Philip Zinckernagel
Ra sân: Joe Lolley
Ra sân: Joe Lolley
Luke Amos
Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Ilias Chair
78'
Stefan Marius Johansen
83'
90'
Joe Worrall
90'
1 - 1 Jack Colback
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Nottingham Forest
5
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
3
8
Sút Phạt
14
41%
Kiểm soát bóng
59%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
332
Số đường chuyền
486
73%
Chuyền chính xác
81%
15
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
28
Đánh đầu
28
11
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
3
29
Rê bóng thành công
10
7
Đánh chặn
9
21
Ném biên
31
29
Cản phá thành công
10
8
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
107
Pha tấn công
79
56
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
3-4-2-1
Nottingham Forest
3-4-1-2
1
Dieng
6
Barbet
5
Wijs
4
Dickie
16
McCallum
7
Johansen
17
Dozzell
37
Adomah
10
Chair
21
Willock
9
Dykes
30
Samba
4
Worrall
3
Figueiredo
26
McKenna
2
Spence
22
Yates
8
Colback
15
Lowe
23
Lolley
20
Johnson
7
Grabban
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
Andre Gray
19
Luke Amos
8
Dominic Ball
12
Charlie Austin
11
Moses Odubajo
22
Jordan Gideon Archer
13
Jimmy Dunne
20
Nottingham Forest
37
James Garner
17
Alex Mighten
11
Philip Zinckernagel
21
Braian Oscar Ojeda Rodriguez
1
Ethan Horvath
13
Gaetan Bong
33
Lyle Taylor
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
4
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
43%
Kiểm soát bóng
34.67%
11
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (12trận)
Chủ
Khách
Nottingham Forest (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
2
1
0
0