Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.80
2.80
X
3.40
3.40
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.70
0.70
O
1
1.16
1.16
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Sheffield United
Ilias Chair 1 - 0
Kiến tạo: Chris Willock
Kiến tạo: Chris Willock
12'
39'
Wes Foderingham
46'
Jack Robinson
Ra sân: Ciaran Clark
Ra sân: Ciaran Clark
Sam Field
57'
60'
James Mcatee
Ra sân: Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Thomas Glyn Doyle
70'
Daniel Jebbison
Ra sân: George Baldock
Ra sân: George Baldock
Luke Amos
Ra sân: Chris Willock
Ra sân: Chris Willock
74'
Albert Adomah
Ra sân: Tyler Roberts
Ra sân: Tyler Roberts
78'
83'
Jayden Bogle
Ra sân: Anel Ahmedhodzic
Ra sân: Anel Ahmedhodzic
Jimmy Dunne
86'
90'
1 - 1 John Egan
Kiến tạo: Enda Stevens
Kiến tạo: Enda Stevens
90'
Daniel Jebbison
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Sheffield United
8
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
7
12
Sút ra ngoài
7
12
Sút Phạt
13
44%
Kiểm soát bóng
56%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
323
Số đường chuyền
421
73%
Chuyền chính xác
73%
11
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
38
Đánh đầu
34
18
Đánh đầu thành công
18
5
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
20
8
Đánh chặn
4
27
Ném biên
34
18
Cản phá thành công
20
11
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
1
100
Pha tấn công
101
54
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
4-2-3-1
Sheffield United
3-5-2
1
Dieng
22
Paal
3
Dunne
4
Dickie
2
Kakay
15
Field
47
Iroegbunam
7
Willock
10
Chair
11
Roberts
9
Dykes
18
Foderingham
15
Ahmedhodzic
12
Egan
26
Clark
2
Baldock
8
Berge
16
Norwood
22
Doyle
3
Stevens
10
Sharp
29
Ndiaye
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
Albert Adomah
37
Luke Amos
8
Conor Masterson
23
Olamide Shodipo
25
Sinclair Armstrong
30
Murphy Mahoney
38
Taylor Richards
20
Sheffield United
20
Jayden Bogle
36
Daniel Jebbison
28
James Mcatee
19
Jack Robinson
6
Chris Basham
1
Adam Davies
35
Andrew Brooks
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
5.33
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
43%
Kiểm soát bóng
50.33%
11
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (12trận)
Chủ
Khách
Sheffield United (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
0
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2