Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.30
2.30
X
3.20
3.20
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.15
1.15
O
1
1.05
1.05
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Sunderland A.F.C
35'
0 - 1 Luke ONien
Osman Kakay
Ra sân: Ethan Laird
Ra sân: Ethan Laird
46'
63'
Amad Diallo Traore
Ra sân: Abdoullah Ba
Ra sân: Abdoullah Ba
Sam Field
63'
Ilias Chair
67'
69'
Daniel Neill
Ra sân: Alex Pritchard
Ra sân: Alex Pritchard
69'
Jack Clarke
Jamal Lowe
71'
Andre Dozzell
72'
Sinclair Armstrong
Ra sân: Tim Iroegbunam
Ra sân: Tim Iroegbunam
76'
Stefan Marius Johansen
Ra sân: Andre Dozzell
Ra sân: Andre Dozzell
81'
81'
Dennis Cirkin
Ra sân: Ajibola Alese
Ra sân: Ajibola Alese
81'
Pierre Ekwah
Ra sân: Joe Gelhardt
Ra sân: Joe Gelhardt
82'
0 - 2 Jack Clarke
Kiến tạo: Amad Diallo Traore
Kiến tạo: Amad Diallo Traore
Stefan Marius Johansen
82'
90'
0 - 3 Jack Clarke
Kiến tạo: Daniel Neill
Kiến tạo: Daniel Neill
90'
Patrick Roberts
Jimmy Dunne
90'
Kenneth Paal
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Sunderland A.F.C
2
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
6
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
4
9
Sút Phạt
17
55%
Kiểm soát bóng
45%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
484
Số đường chuyền
411
82%
Chuyền chính xác
79%
16
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
42
Đánh đầu
32
21
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
13
12
Đánh chặn
14
26
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
13
8
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
91
Pha tấn công
102
87
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
4-2-3-1
Sunderland A.F.C
4-4-2
1
Dieng
22
Paal
3
Dunne
4
Dickie
27
Laird
17
Dozzell
15
Field
47
Iroegbunam
10
Chair
18
Lowe
14
Martin
1
Patterson
32
Hume
5
Ballard
6
Batth
42
Alese
10
Roberts
13
ONien
21
Pritchard
17
Ba
28
Gelhardt
20
2
Clarke
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
Sinclair Armstrong
30
Stefan Marius Johansen
6
Osman Kakay
2
Albert Adomah
37
Elijah Dixon-Bonner
19
Jordan Gideon Archer
13
Joseph Gubbins
28
Sunderland A.F.C
39
Pierre Ekwah
3
Dennis Cirkin
24
Daniel Neill
16
Amad Diallo Traore
22
Isaac Lihadji
12
Alex Bass
19
Jewison Bennette
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
43%
Kiểm soát bóng
50.33%
11
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (12trận)
Chủ
Khách
Sunderland A.F.C (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
2
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2