ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 10/08 Vòng 1
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
West Brom
Loftus Road Stadium
Quang đãng, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.91
-0
0.97
O 2.25
0.85
U 2.25
1.01
1
2.62
X
3.50
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.98
O 1
1.05
U 1
0.80

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
West Brom West Brom
Lucas Qvistorff Andersen 1 - 0
Kiến tạo: Rayan Kolli
match goal
16'
26'
match goal 1 - 1 Josh Maja
Kiến tạo: Torbjorn Heggem
51'
match goal 1 - 2 Josh Maja
Kiến tạo: Tom Fellows
Alfie Lloyd
Ra sân: Rayan Kolli
match change
57'
65'
match goal 1 - 3 Josh Maja
Jonathan Varane
Ra sân: Jack Colback
match change
71'
Michael Frey
Ra sân: Zan Celar
match change
71'
76'
match change Devante Dewar Cole
Ra sân: Josh Maja
76'
match change Ousmane Diakite
Ra sân: Jayson Molumby
81'
match change Lewis Dobbin
Ra sân: Tom Fellows
85'
match change Gianluca Frabotta
Ra sân: Torbjorn Heggem
Daniel Bennie
Ra sân: Paul Smyth
match change
85'
Steve Cook match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
West Brom West Brom
11
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
138
 
Số đường chuyền
 
317
72%
 
Chuyền chính xác
 
90%
3
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
10
1
 
Đánh chặn
 
1
15
 
Ném biên
 
9
13
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
27
79
 
Pha tấn công
 
79
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Hevertton
40
Jonathan Varane
12
Michael Frey
13
Joe Walsh
19
Elijah Dixon-Bonner
28
Alfie Lloyd
16
Liam Morrison
9
Lyndon Dykes
27
Daniel Bennie
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
West Brom West Brom 4-2-3-1
1
Paul
22
Paal
6
Clarke-Salter
5
Cook
3
Dunne
4
Colback
8
Field
26
Kolli
25
Andersen
11
Smyth
18
Celar
1
Palmer
2
Furlong
6
Ajayi
5
Bartley
14
Heggem
8
Molumby
27
Mowatt
31
Fellows
10
Swift
18
Ahearne-Grant
9
3
Maja

Substitutes

24
Gianluca Frabotta
17
Ousmane Diakite
23
Joe Wildsmith
44
Devante Dewar Cole
15
Caleb Taylor
19
Lewis Dobbin
28
Fenton Heard
32
Mo Faal
39
Reece Hall
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Hevertton 23
Jonathan Varane 40
Michael Frey 12
Joe Walsh 13
Elijah Dixon-Bonner 19
Alfie Lloyd 28
Liam Morrison 16
Lyndon Dykes 9
Daniel Bennie 27
West Brom West Brom
24 Gianluca Frabotta
17 Ousmane Diakite
23 Joe Wildsmith
44 Devante Dewar Cole
15 Caleb Taylor
19 Lewis Dobbin
28 Fenton Heard
32 Mo Faal
39 Reece Hall

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
43% Kiểm soát bóng 66.33%
11 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (12trận)
Chủ Khách
West Brom (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
0
2

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.6
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 19 6.6
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 2 1 51 6.8
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 3 1 3 33 24 72.73% 13 1 61 7.5
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 19 6.3
12 Michael Frey Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 4 6.5
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 2 0 37 6.2
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 1 1 1 44 37 84.09% 0 4 51 6.9
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 29 6.4
11 Paul Smyth Cánh phải 2 1 1 22 18 81.82% 6 2 48 6.7
3 Jimmy Dunne Trung vệ 1 1 0 30 23 76.67% 2 6 47 6.4
18 Zan Celar Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 3 15 6.4
40 Jonathan Varane Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 2 11 6.9
26 Rayan Kolli Cánh phải 1 1 1 7 2 28.57% 1 1 16 6.4

West Brom West Brom

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kyle Bartley Trung vệ 0 0 0 56 55 98.21% 0 0 63 6.7
6 Semi Ajayi Trung vệ 0 0 0 53 46 86.79% 0 3 64 6.9
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 0 0 0 70 62 88.57% 0 1 80 7.4
10 John Swift Tiền vệ trụ 0 0 0 65 60 92.31% 3 0 72 6.8
18 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 2 1 1 21 14 66.67% 7 2 41 7.1
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 25 80.65% 3 7 53 6.7
1 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 44 30 68.18% 0 0 55 7.1
9 Josh Maja Tiền đạo cắm 3 3 1 17 15 88.24% 0 4 28 9.5
8 Jayson Molumby Tiền vệ trụ 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 45 6.6
44 Devante Dewar Cole Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
17 Ousmane Diakite Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
14 Torbjorn Heggem Trung vệ 1 0 1 33 27 81.82% 1 2 57 7.4
31 Tom Fellows Tiền vệ phải 1 0 2 15 12 80% 2 1 31 7.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi