Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
3.15
3.15
X
3.25
3.25
2
2.18
2.18
Hiệp 1
+0
1.28
1.28
-0
0.66
0.66
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Quevilly
Phút
Bastia
20'
Kevin Schur
Ra sân: Idriss Saadi
Ra sân: Idriss Saadi
24'
0 - 1 Maguette Diongue
27'
Lloyd Palun
37'
Maguette Diongue
Cyril Zabou
Ra sân: Garland Gbelle
Ra sân: Garland Gbelle
43'
Duckens Nazon
51'
60'
0 - 2 Kevin Schur
Kiến tạo: Maguette Diongue
Kiến tạo: Maguette Diongue
68'
Christophe Vincent
Ra sân: Maguette Diongue
Ra sân: Maguette Diongue
Romain Padovani 1 - 2
77'
Ottman Dadoune
Ra sân: Yassine Bahassa
Ra sân: Yassine Bahassa
83'
84'
Kylian Kaiboue
Ra sân: Benjamin Santelli
Ra sân: Benjamin Santelli
Damon Bansais
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Quevilly
Bastia
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
2
8
Cản sút
1
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
372
Số đường chuyền
456
14
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
11
Đánh đầu thành công
18
4
Cứu thua
2
22
Rê bóng thành công
16
15
Đánh chặn
11
10
Thử thách
17
125
Pha tấn công
110
92
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Quevilly
4-2-3-1
Bastia
4-3-3
1
Lemaitre
35
Tegar
3
Cissokho
5
Padovani
27
Bansais
17
Sangare
13
Kane
10
Haddad
12
Gbelle
28
Bahassa
9
Nazon
16
Vincensini
23
Palun
26
Cardinal
15
Bocognano
11
Quemper
25
Ducrocq
17
Diongue
10
Salles-Lamonge
9
Santelli
19
Saadi
3
Robic
Đội hình dự bị
Quevilly
Romain Lejeune
16
Johan Rotsen
33
Cyril Zabou
29
Nadjib Cisse
37
Ottman Dadoune
7
Albin Demouchy
34
Bastia
30
Johny Placide
6
Dominique Guidi
8
Kevin Schur
28
Joris Sainati
21
Adil Taoui
7
Christophe Vincent
20
Kylian Kaiboue
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
6.67
49%
Kiểm soát bóng
45.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Quevilly (7trận)
Chủ
Khách
Bastia (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0