Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.51
2.51
X
3.05
3.05
2
2.82
2.82
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.93
0.93
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Racing Club
Phút
Defensa Y Justicia
Matias Rojas
33'
Benjamin Garre
Ra sân: Tomas Chancalay
Ra sân: Tomas Chancalay
45'
Nery Domínguez
Ra sân: Anibal Ismael Moreno
Ra sân: Anibal Ismael Moreno
45'
47'
0 - 1 Walter Bou
48'
Franco Paredes
Ra sân: Francisco Andres Pizzini
Ra sân: Francisco Andres Pizzini
51'
0 - 2 Franco Paredes
Marcelo Javier Correa
Ra sân: Juan Cáceres
Ra sân: Juan Cáceres
53'
Ivan Alexis Pillud
Ra sân: Mauricio Martinez
Ra sân: Mauricio Martinez
60'
73'
Nazareno Colombo
Enzo Nahuel Copetti 1 - 2
74'
79'
Alexis Soto
Ra sân: Miguel Merentiel
Ra sân: Miguel Merentiel
79'
Raul Alberto Loaiza Morelos
Ra sân: Marcelo Benitez
Ra sân: Marcelo Benitez
Maximiliano Lovera
Ra sân: Lisandro Lopez
Ra sân: Lisandro Lopez
85'
89'
Braian Rivero
Ra sân: Kevin Russel Gutierrez Gonzalez
Ra sân: Kevin Russel Gutierrez Gonzalez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Club
Defensa Y Justicia
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
3
60%
Kiểm soát bóng
40%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
492
Số đường chuyền
306
85%
Chuyền chính xác
76%
9
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
3
17
Đánh đầu
17
6
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
8
10
Đánh chặn
15
30
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
8
11
Thử thách
18
109
Pha tấn công
71
46
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Racing Club
4-3-1-2
Defensa Y Justicia
4-2-3-1
21
Arias
5
Reveco
12
Prado
30
Sigali
2
Cáceres
28
Chancalay
16
Martinez
29
Moreno
10
Rojas
15
Lopez
9
Copetti
22
Unsain
14
Tripichio
2
Frias
6
Colombo
3
Benitez
19
Hachen
31
Gonzalez
29
Pizzini
7
Bou
11
Rotondi
9
Merentiel
Đội hình dự bị
Racing Club
Fabricio Dominguez
8
Joaquin Ariel Novillo
40
Maximiliano Lovera
34
Benjamin Garre
17
Julian Alejo Lopez
24
Marcelo Javier Correa
27
Galvan I.
50
Imanol Segovia
41
Leonel Miranda
19
Nery Domínguez
23
Gaston Gomez
25
Ivan Alexis Pillud
4
Defensa Y Justicia
45
Manuel Agustin Duarte
16
Lautaro Escalante
23
Braian Rivero
1
Marcos Ledesma
15
Matias Rodriguez
30
Raul Alberto Loaiza Morelos
33
Rodrigo Contreras
27
Vitor Hugo Silva
24
Hugo Fernandez
13
Alexis Soto
4
Franco Paredes
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
53.33%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Club (43trận)
Chủ
Khách
Defensa Y Justicia (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
6
4
8
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
3
3
3
HT-B/FT-H
0
1
3
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
4
8
3
0