Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.17
2.17
X
3.10
3.10
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Racing Club
Phút
Newells Old Boys
38'
Juan Sebastian Sforza
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Club
Newells Old Boys
5
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
0
Tổng cú sút
3
0
Sút ra ngoài
3
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
173
Số đường chuyền
137
74%
Chuyền chính xác
76%
3
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
11
Đánh đầu
11
2
Đánh đầu thành công
9
6
Rê bóng thành công
4
3
Đánh chặn
3
11
Ném biên
18
6
Cản phá thành công
4
10
Thử thách
7
42
Pha tấn công
54
22
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Racing Club
4-2-3-1
Newells Old Boys
4-3-3
21
Arias
5
Reveco
23
Domínguez
30
Sigali
2
Cáceres
19
Miranda
29
Moreno
28
Chancalay
20
Cvitanich
17
Garre
27
Correa
1
Aguerre
27
Compagnucci
2
Lema
19
Mansilla
38
Negri
31
Cacciabue
13
Sforza
36
Castro
17
Giani
32
Scocco
9
Cristaldo
Đội hình dự bị
Racing Club
Joaquin Ariel Novillo
40
Gaston Gomez
25
Fabricio Dominguez
8
Maximiliano Lovera
34
Julian Alejo Lopez
24
Carlos Alcaraz
26
Ignacio Piatti
11
Ivan Maggi
44
Enzo Nahuel Copetti
9
Matias Rojas
10
Imanol Segovia
41
Fernando Prado
12
Newells Old Boys
28
Mariano Bittolo
33
Maximiliano Gabriel Comba
22
Manuel Capasso
23
Williams Barlasina
8
Pablo Javier Perez
47
Guillermo Balzi
18
Pablo David Sabbag Daccarett
15
Diego Ezequiel Calcaterra
24
Juan Fernando Garro
50
Patricio Acevedo
30
Mateo Maccari
48
Milton Leyendeker
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
3
4.67
Sút trúng cầu môn
7
53.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
9.67
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Club (43trận)
Chủ
Khách
Newells Old Boys (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
6
1
3
HT-H/FT-T
4
2
6
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
4
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
4
8
5
4