Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.62
1.62
X
3.80
3.80
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.13
1.13
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Racing Genk
Phút
Standard Liege
Cyriel Dessers 1 - 0
Kiến tạo: Joseph Paintsil
Kiến tạo: Joseph Paintsil
5'
Mike Tresor Ndayishimiye 2 - 0
Kiến tạo: Cyriel Dessers
Kiến tạo: Cyriel Dessers
16'
Bryan Heynen
17'
24'
2 - 1 Denis Dragus
Cyriel Dessers
26'
26'
Gilles Dewaele
Cyriel Dessers 3 - 1
29'
Bilal El Khannous
40'
51'
Merveille Bokadi
Ra sân: Konstantinos Laifis
Ra sân: Konstantinos Laifis
61'
Cihan Canak
Ra sân: Aron Donnum
Ra sân: Aron Donnum
61'
Lucas Noubi Ngnokam
Ra sân: Gilles Dewaele
Ra sân: Gilles Dewaele
Nicolás Castro
Ra sân: Bilal El Khannous
Ra sân: Bilal El Khannous
61'
62'
Aleksandar Boljevic
Ra sân: Renaud Emond
Ra sân: Renaud Emond
65'
Denis Dragus
Angelo Preciado
Ra sân: Joseph Paintsil
Ra sân: Joseph Paintsil
73'
78'
Gojko Cimirot
80'
William Balikwisha
Ra sân: Nicolas Raskin
Ra sân: Nicolas Raskin
85'
Selim Amallah
Andras Nemeth
Ra sân: Cyriel Dessers
Ra sân: Cyriel Dessers
86'
Maarten Vandevoordt
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Genk
Standard Liege
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
3
13
Sút Phạt
16
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
441
Số đường chuyền
424
15
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
5
Đánh đầu thành công
2
1
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
19
6
Đánh chặn
6
2
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
19
17
Thử thách
14
2
Kiến tạo thành bàn
0
115
Pha tấn công
89
51
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Racing Genk
4-3-3
Standard Liege
4-2-3-1
26
Vandevoordt
5
Zamora
33
Lucumi
46
Figueroa
23
Munoz
17
Hrosovsky
8
Heynen
11
Ndayishimiye
28
Paintsil
9
Dessers
34
Khannous
16
Bodart
2
Dewaele
6
Dussenne
34
Laifis
38
Laursen
26
Raskin
8
Cimirot
11
Donnum
19
Amallah
7
Dragus
9
Emond
Đội hình dự bị
Racing Genk
Aziz Ouattara Mohammed
4
Simen Juklerod
6
Angelo Preciado
77
Mike Penders
41
Tobe Leysen
40
Andras Nemeth
35
Nicolás Castro
10
Mark McKenzie
2
Jay-Dee Geusens
15
Standard Liege
10
Noah Ohio
61
Cihan Canak
22
William Balikwisha
51
Lucas Noubi Ngnokam
20
Merveille Bokadi
30
Laurent Henkinet
18
Aleksandar Boljevic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.67
8
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
1
8.33
Sút trúng cầu môn
3.33
63.67%
Kiểm soát bóng
48%
10
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk (10trận)
Chủ
Khách
Standard Liege (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1