Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
0.87
0.87
1
2.05
2.05
X
3.25
3.25
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.68
0.68
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Radomiak Radom
Phút
Gornik Zabrze
Capita
Ra sân: Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Vagner Jose Dias Goncalves
7'
30'
Kamil Lukoszek
46'
Luka Zahovic
Ra sân: Lukas Podolski
Ra sân: Lukas Podolski
46'
Norbert Wojtuszek
Ra sân: Kamil Lukoszek
Ra sân: Kamil Lukoszek
Leandro 1 - 0
58'
63'
Dominik Szala
Ra sân: Manuel Sanchez Garcia
Ra sân: Manuel Sanchez Garcia
65'
Luka Zahovic
Bruno Jordao
Ra sân: Roberto Alves
Ra sân: Roberto Alves
70'
Rafal Wolski
Ra sân: Leandro
Ra sân: Leandro
71'
73'
1 - 1 Luka Zahovic
Kiến tạo: Erik Janza
Kiến tạo: Erik Janza
Rahil Mammadov
Ra sân: Damian Jakubik
Ra sân: Damian Jakubik
79'
Christos Donis
Ra sân: Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao
Ra sân: Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao
79'
81'
1 - 2 Norbert Wojtuszek
Kiến tạo: Lukas Ambros
Kiến tạo: Lukas Ambros
85'
Taofeek Ismaheel
Ra sân: Luka Zahovic
Ra sân: Luka Zahovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Radomiak Radom
Gornik Zabrze
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
2
15
Sút Phạt
14
33%
Kiểm soát bóng
67%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
321
Số đường chuyền
666
14
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
2
0
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
6
11
Thử thách
8
87
Pha tấn công
115
40
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Radomiak Radom
4-2-3-1
Gornik Zabrze
4-2-3-1
1
Kikolski
24
Ouattara
16
Cichocki
29
Branco
14
Jakubik
10
Alves
8
Palhares,Luizao
70
Goncalves
9
Leandro
7
Peglow
17
Rocha
25
Szromnik
22
Garcia
26
Janicki
20
Josema
21
Janza
6
Rasak
23
Nascimento
17
Lukoszek
10
Podolski
18
Ambros
44
Buksa
Đội hình dự bị
Radomiak Radom
Capita
11
Radoslaw Cierzniak
20
Christos Donis
77
Guilherme da Gama Zimovski
99
Bruno Jordao
6
Wiktor Koptas
44
Rahil Mammadov
4
Krystian Okoniewski
18
Rafal Wolski
27
Gornik Zabrze
8
Patrik Hellebrand
11
Taofeek Ismaheel
1
Filip Majchrowicz
16
Pawel Olkowsk
27
Dominik Szala
5
Kryspin Szczesniak
15
Norbert Wojtuszek
7
Luka Zahovic
30
Nikodem Zielonka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
9.67
3.67
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
45%
Kiểm soát bóng
57.67%
8.33
Phạm lỗi
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Radomiak Radom (12trận)
Chủ
Khách
Gornik Zabrze (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
2
0