Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.04
1.04
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
0.85
0.85
1
2.40
2.40
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.99
0.99
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Rampla Juniors FC
Phút
Cerro Montevideo
9'
0 - 1 Elbio Maximiliano Perez Azambuya
20'
Martin Rabunal
46'
Germán Triunfo
Ra sân: Yonathan Gorgoroso
Ra sân: Yonathan Gorgoroso
46'
Nahuel Petillo
Ra sân: Martin Rabunal
Ra sân: Martin Rabunal
Enrique Lautaro Almeida Carrera
Ra sân: Nicolas Mezquida
Ra sân: Nicolas Mezquida
54'
Lukas Bassadone
Ra sân: Diego Gabriel Rosa Lambach
Ra sân: Diego Gabriel Rosa Lambach
54'
63'
Jhosuan Berrios
Andreas Madruga
68'
Alan Alvarez
Ra sân: Andreas Madruga
Ra sân: Andreas Madruga
70'
74'
Santiago Ramirez
Ra sân: Jhosuan Berrios
Ra sân: Jhosuan Berrios
Lautaro Rinaldi 1 - 1
78'
Lautaro Rinaldi
84'
85'
Horacio Tijanovich
Ra sân: Elbio Maximiliano Perez Azambuya
Ra sân: Elbio Maximiliano Perez Azambuya
89'
Mathias Abero
Machado gustavo
Ra sân: Juan Pablo Plada Ricci
Ra sân: Juan Pablo Plada Ricci
90'
Lukas Bassadone
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rampla Juniors FC
Cerro Montevideo
6
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
4
65%
Kiểm soát bóng
35%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
1
Cứu thua
1
127
Pha tấn công
88
94
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Rampla Juniors FC
4-2-3-1
Cerro Montevideo
4-4-2
1
Samurio
33
Pintos
30
Madruga
3
Centurion
17
Barrandeguy
18
Adoryan
32
Arismendi
14
Lambach
15
Ricci
10
Mezquida
7
Rinaldi
1
Cubero
4
Alvarez
3
Crespo
13
Icardi
16
Abero
11
Berrios
5
Macelli
20
Rabunal
21
Gorgoroso
14
Azambuya
9
Gonzalez
Đội hình dự bị
Rampla Juniors FC
Enrique Lautaro Almeida Carrera
16
Alan Alvarez
29
Lukas Bassadone
24
Franco Casuriaga
28
Machado gustavo
11
Isaac Mendez
5
Facundo Ospitaleche
6
Lucas Peres
27
Lucio Segovia
12
Jonathan Toledo
2
Cerro Montevideo
2
Gabriel Araujo
17
Danilo Coccaro
12
Kevin Larrea
8
Nahuel Petillo
10
Santiago Ramirez
18
Gaston Rodriguez Maeso
7
Bruno Scorza Perdomo
6
Horacio Tijanovich
19
Germán Triunfo
99
Nicolas Wunsch
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2
1.67
Sút trúng cầu môn
2.67
58%
Kiểm soát bóng
44%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rampla Juniors FC (32trận)
Chủ
Khách
Cerro Montevideo (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
5
7
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
1
4
2
0
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
3
3
3
1