Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.84
0.84
-0.5
0.84
0.84
O
2.5
0.76
0.76
U
2.5
1.04
1.04
1
2.70
2.70
X
3.45
3.45
2
2.35
2.35
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Aarhus AGF
7'
0 - 1 Mikkel Duelund
Enggard Mads 1 - 1
12'
21'
Nicolai Poulsen
William Kaastrup
47'
48'
1 - 2 Mikael Neville Anderson
56'
1 - 3 Yann Bisseck
Kiến tạo: Mikkel Duelund
Kiến tạo: Mikkel Duelund
Adam Andersson
Ra sân: William Kaastrup
Ra sân: William Kaastrup
59'
Jakob Ankersen
Ra sân: Edgar Babayan
Ra sân: Edgar Babayan
59'
Stephen Odey
Ra sân: Marvin Egho
Ra sân: Marvin Egho
70'
76'
Eric Kahl
Ra sân: Gift Links
Ra sân: Gift Links
76'
Peter Bjur
Ra sân: Mikkel Duelund
Ra sân: Mikkel Duelund
Mikkel Pedersen
Ra sân: Tobias Klysner
Ra sân: Tobias Klysner
80'
Al Hadji Kamara
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
80'
83'
Frederik Brandhof
Ra sân: Kevin Yakob
Ra sân: Kevin Yakob
Al Hadji Kamara
86'
89'
Sigurd Haugen
Ra sân: Patrick Mortensen
Ra sân: Patrick Mortensen
89'
Jelle Duin
Ra sân: Mikael Neville Anderson
Ra sân: Mikael Neville Anderson
90'
Sigurd Haugen
Carl Johansson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Aarhus AGF
2
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
11
6
Sút Phạt
18
50%
Kiểm soát bóng
50%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
450
Số đường chuyền
461
17
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
19
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
12
9
Đánh chặn
15
27
Ném biên
12
0
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
12
9
Thử thách
11
126
Pha tấn công
116
47
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
Aarhus AGF
5-4-1
1
Carlgren
19
Kaastrup
4
Johansson
5
Andersson
15
Kopplin
11
Babayan
16
Mads
6
Johnsen
18
Klysner
45
Egho
40
Kristensen
1
Hansen
14
Henriksen
4
Bisseck
5
Tingager
2
Beijmo
11
Links
17
Yakob
6
Poulsen
20
Duelund
8
Anderson
9
Mortensen
Đội hình dự bị
Randers FC
Adam Andersson
8
Jakob Ankersen
9
Sabil Hansen
42
Mustapha Isah
20
Al Hadji Kamara
99
Kudsk Jeppe
41
Alexander Nybo
22
Stephen Odey
90
Mikkel Pedersen
12
Aarhus AGF
42
Jacob Andersen
21
Peter Bjur
29
Frederik Brandhof
16
Per Kristian Bratveit
18
Jelle Duin
10
Sigurd Haugen
19
Eric Kahl
15
Oliver Lund
41
Mathias Sauer
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
3
1.67
Sút trúng cầu môn
5
48%
Kiểm soát bóng
52%
9.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (13trận)
Chủ
Khách
Aarhus AGF (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2