Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.98
0.98
+1
0.90
0.90
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
1.58
1.58
X
3.80
3.80
2
5.40
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.71
0.71
+0.25
1.20
1.20
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
AC Horsens
Mathias Greve 1 - 0
Kiến tạo: Tosin Kehinde
Kiến tạo: Tosin Kehinde
6'
Vito Hammershoj Mistrati 2 - 0
11'
Mikkel Kallesoe
19'
Mathias Greve
34'
Al Hadji Kamara 3 - 0
60'
62'
Jannik Pohl
Ra sân: Jonas Thorsen
Ra sân: Jonas Thorsen
Tobias Klysner
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
69'
72'
Agust Eovald Hlynsson
Ra sân: Alexander Ludwig
Ra sân: Alexander Ludwig
Frederik Lauenborg
79'
Simon Piesinger
Ra sân: Simon Graves Jensen
Ra sân: Simon Graves Jensen
80'
Bassala Sambou
Ra sân: Marvin Egho
Ra sân: Marvin Egho
80'
84'
Jacob Buus Jacobsen
Ra sân: Peter Nymann Mikkelsen
Ra sân: Peter Nymann Mikkelsen
84'
Muamer Brajanac
Ra sân: Louka Andreassen
Ra sân: Louka Andreassen
Nikola Mileusnic
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
87'
Lasser Berg Johnsen
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
88'
89'
Muamer Brajanac
Bassala Sambou
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
AC Horsens
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
15
45%
Kiểm soát bóng
55%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
13
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
131
Pha tấn công
141
40
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
AC Horsens
3-4-3
1
Carlgren
15
Kopplin
11
Marxen
2
Jensen
7
Kallesoe
22
Greve
14
Lauenborg
20
Mistrati
10
Kehinde
99
Kamara
45
Egho
1
Delac
4
Hansen
33
Ludwig
5
Reese
11
Mikkelsen
8
Jacobsen
19
Thorsen
6
Dyhr
9
Andreassen
10
Hansson
44
Brock-Madsen
Đội hình dự bị
Randers FC
Simon Piesinger
8
Lasser Berg Johnsen
16
Nikola Mileusnic
23
Oliver Bundgaard
19
Jonas Dakir
25
Tobias Klysner
18
Bassala Sambou
21
AC Horsens
14
Jonas Gemmer
12
Rune Frantsen
16
Agust Eovald Hlynsson
79
Jannik Pohl
15
Jacob Buus Jacobsen
29
Muamer Brajanac
22
Aleksander Stankovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
8.67
2.33
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
7.67
48%
Kiểm soát bóng
59.33%
9.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (13trận)
Chủ
Khách
AC Horsens (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
2
2