Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.90
0.90
-0.5
0.98
0.98
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
3.60
3.60
X
3.70
3.70
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.81
0.81
-0.25
1.07
1.07
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Brondby IF
27'
Jacob Rasmussen
31'
0 - 1 Josip Radosevic
Lasso Coulibaly 1 - 1
Kiến tạo: John Bjorkengren
Kiến tạo: John Bjorkengren
34'
40'
Marko Divkovic Goal Disallowed
Simen Bolkan Nordli
49'
Stephen Odey 2 - 1
59'
Mads Winther Albaek
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
63'
69'
Yuito Suzuki
Ra sân: Daniel Wass
Ra sân: Daniel Wass
69'
Oscar Schwartau
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
72'
Kevin Tshiembe
77'
Frederik Alves Ibsen
Mikkel Pedersen
Ra sân: Lasso Coulibaly
Ra sân: Lasso Coulibaly
78'
Al Hadji Kamara
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
78'
Oliver Olsen
Ra sân: Mikkel Kallesöe
Ra sân: Mikkel Kallesöe
78'
81'
2 - 2 Marko Divkovic
Kiến tạo: Kevin Tshiembe
Kiến tạo: Kevin Tshiembe
82'
Henrik Heggheim
Ra sân: Kevin Tshiembe
Ra sân: Kevin Tshiembe
John Bjorkengren
83'
Ernest Agyiri
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
88'
90'
Kevin Niclas Mensah
Ra sân: Sean Klaiber
Ra sân: Sean Klaiber
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Brondby IF
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
4
18
Sút Phạt
17
42%
Kiểm soát bóng
58%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
400
Số đường chuyền
560
14
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
3
13
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
16
2
Đánh chặn
3
12
Thử thách
7
82
Pha tấn công
118
41
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
Brondby IF
3-4-1-2
1
Carlgren
15
Kopplin
4
Dammers
3
Hoegh
7
Kallesöe
9
Nordli
6
Bjorkengren
8
Mads
28
Coulibaly
10
Kristensen
90
Odey
1
Pentz
18
Tshiembe
32
Ibsen
4
Rasmussen
31
Klaiber
22
Radosevic
10
Wass
24
Divkovic
7
Vallys
36
Kvistgaarden
9
Omoijuanfo
Đội hình dự bị
Randers FC
Ernest Agyiri
21
Mads Winther Albaek
17
Hugo Andersson
5
Mustapha Isah
20
William Kaastrup
19
Al Hadji Kamara
99
Oliver Olsen
27
Mikkel Pedersen
12
Oskar Snorre Olsen Frigast
25
Brondby IF
37
Clement Bischoff
8
Mathias Greve
3
Henrik Heggheim
20
Mateusz Kowalczyk
5
Rasmus Lauritsen
14
Kevin Niclas Mensah
16
Thomas Mikkelsen
41
Oscar Schwartau
28
Yuito Suzuki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
2
1.67
Sút trúng cầu môn
5.33
48%
Kiểm soát bóng
52.33%
9.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (13trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
3