Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.87
0.87
+0.75
1.05
1.05
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
1.70
1.70
X
3.80
3.80
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.03
1.03
O
1.25
1.16
1.16
U
1.25
0.74
0.74
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Hvidovre IF
9'
Matti Olsen
Filip Bundgaard Kristensen 1 - 0
10'
Simen Bolkan Nordli 2 - 0
Kiến tạo: Stephen Odey
Kiến tạo: Stephen Odey
32'
34'
2 - 1 Andreas Smed
Kiến tạo: Lirim Qamili
Kiến tạo: Lirim Qamili
Hugo Andersson
45'
Filip Bundgaard Kristensen
45'
52'
Tobias Thomsen
Ra sân: Martin Spelmann
Ra sân: Martin Spelmann
Mustapha Isah
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
54'
57'
2 - 2 Christian Jakobsen
Kiến tạo: Andreas Smed
Kiến tạo: Andreas Smed
Tobias Klysner
Ra sân: Edgar Babayan
Ra sân: Edgar Babayan
62'
Marvin Egho
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
62'
74'
Marius Papuga
Ra sân: Andreas Smed
Ra sân: Andreas Smed
74'
Magnus Lysholm
Ra sân: Marc Nielsen
Ra sân: Marc Nielsen
81'
Magnus Fredslund
Mads Winther Albaek
Ra sân: Mikkel Pedersen
Ra sân: Mikkel Pedersen
82'
Kudsk Jeppe
Ra sân: William Kaastrup
Ra sân: William Kaastrup
82'
84'
Nicolai Geertsen
Ra sân: Magnus Fredslund
Ra sân: Magnus Fredslund
86'
Lirim Qamili
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Hvidovre IF
7
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
7
7
Cản sút
2
11
Sút Phạt
11
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
448
Số đường chuyền
486
12
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
0
21
Đánh đầu thành công
26
1
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
28
9
Đánh chặn
6
12
Thử thách
9
134
Pha tấn công
97
69
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
Hvidovre IF
4-2-3-1
1
Carlgren
19
Kaastrup
4
Dammers
5
Andersson
15
Kopplin
9
Nordli
8
Mads
12
Pedersen
10
Kristensen
90
Odey
11
Babayan
1
Djukic
15
Iljazovski
5
Olsen
2
Stenderup
26
Nielsen
6
Gemmer
10
Spelmann
30
Fredslund
14
Jakobsen
7
Qamili
22
Smed
Đội hình dự bị
Randers FC
Mads Winther Albaek
17
Marvin Egho
45
Sabil Hansen
24
Mustapha Isah
20
Tobias Klysner
18
Kudsk Jeppe
2
Alexander Nybo
22
Laurits Raun Pedersen
16
Villads Westh
50
Hvidovre IF
27
Mathias Andreasen
28
Nicolai Geertsen
13
Adrian Kappenberger
12
Magnus Lysholm
4
Matti Lund Nielsen
21
Morten Olsen
17
Marius Papuga
20
Elias Rusborg
9
Tobias Thomsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.33
6.67
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
1.67
Sút trúng cầu môn
4.67
48%
Kiểm soát bóng
53.67%
9.33
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (13trận)
Chủ
Khách
Hvidovre IF (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2