Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.04
1.04
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.86
0.86
1
2.82
2.82
X
3.45
3.45
2
2.29
2.29
Hiệp 1
+0
1.12
1.12
-0
0.77
0.77
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Silkeborg
37'
Mark Brink
46'
Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Soren Tengstedt
Ra sân: Soren Tengstedt
59'
Lubambo Musonda
Ra sân: Robin Dahl Ostrom
Ra sân: Robin Dahl Ostrom
62'
Alexander Lin
Enggard Mads
65'
68'
Oliver Sonne
69'
Kasper Kusk
Ra sân: Callum McCowatt
Ra sân: Callum McCowatt
Mikkel Pedersen
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
75'
Ernest Agyiri
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
75'
Ernest Agyiri 1 - 0
Kiến tạo: Bjorn Kopplin
Kiến tạo: Bjorn Kopplin
79'
Mikkel Kallesöe
Ra sân: Lasso Coulibaly
Ra sân: Lasso Coulibaly
82'
83'
Frederik Carlsen
Ra sân: Anders Klynge
Ra sân: Anders Klynge
84'
Alexander Busch
Al Hadji Kamara
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Silkeborg
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
3
22
Sút Phạt
18
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
481
Số đường chuyền
496
15
Phạm lỗi
19
5
Việt vị
3
12
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
11
Thử thách
9
115
Pha tấn công
95
57
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
Silkeborg
4-3-2-1
1
Carlgren
15
Kopplin
4
Dammers
3
Hoegh
27
Olsen
9
Nordli
6
Bjorkengren
8
Mads
28
Coulibaly
90
Odey
10
Kristensen
1
Larsen
5
Sonne
20
Salquist
40
Busch
3
Ostrom
6
Mattsson
14
Brink
21
Klynge
10
Tengstedt
17
McCowatt
9
Lin
Đội hình dự bị
Randers FC
Ernest Agyiri
21
Mads Winther Albaek
17
Hugo Andersson
5
Marvin Egho
45
Mustapha Isah
20
Mikkel Kallesöe
7
Al Hadji Kamara
99
Mikkel Pedersen
12
Oskar Snorre Olsen Frigast
25
Silkeborg
41
Oskar Boesen
11
Frederik Carlsen
4
Joel Felix
7
Kasper Kusk
16
Jacob Larsen
24
Lubambo Musonda
2
Andreas Poulsen
22
Pyndt Andreas
8
Stefan Teitur Thordarson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
2
7
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5.67
47%
Kiểm soát bóng
49.67%
9.33
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (12trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
0
1
1
0