Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
2.25
2.25
X
3.40
3.40
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
1
0.82
0.82
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Silkeborg
Lasse Berg Johnsen Penalty awarded
5'
Marvin Egho 1 - 0
6'
32'
1 - 1 Oliver Sonne
Kiến tạo: Kasper Kusk
Kiến tạo: Kasper Kusk
46'
Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Anders Klynge
Ra sân: Anders Klynge
Mikkel Pedersen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
46'
54'
Stefan Teitur Thordarson
64'
Soren Tengstedt
Ra sân: Sebastian Jorgensen
Ra sân: Sebastian Jorgensen
64'
Niclas Jensen Helenius
Ra sân: Tonni Adamsen
Ra sân: Tonni Adamsen
Simon Graves Jensen
Ra sân: Hugo Andersson
Ra sân: Hugo Andersson
69'
Stephen Odey
Ra sân: Marvin Egho
Ra sân: Marvin Egho
69'
79'
Robert Gojani
Ra sân: Kasper Kusk
Ra sân: Kasper Kusk
Edgar Babayan
Ra sân: Jakob Ankersen
Ra sân: Jakob Ankersen
79'
Tobias Salquist(OW) 2 - 1
80'
Simon Graves Jensen 3 - 1
80'
84'
Andreas Oggesen
Ra sân: Mark Brink
Ra sân: Mark Brink
Tobias Klysner
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
84'
90'
3 - 2 Soren Tengstedt
Kiến tạo: Mads Kaalund Larsen
Kiến tạo: Mads Kaalund Larsen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Silkeborg
6
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
9
4
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
2
8
Sút Phạt
10
47%
Kiểm soát bóng
53%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
481
Số đường chuyền
568
9
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
8
7
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
9
119
Pha tấn công
104
53
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
Silkeborg
4-3-2-1
1
Carlgren
15
Kopplin
3
Hoegh
5
Andersson
8
Andersson
10
Kehinde
14
Lauenborg
6
Johnsen
9
Ankersen
40
Kristensen
45
Egho
1
Larsen
5
Sonne
20
Salquist
4
Felix
25
Klitten
8
Thordarson
14
Brink
21
Klynge
27
Jorgensen
7
Kusk
23
Adamsen
Đội hình dự bị
Randers FC
Mikkel Kallesöe
7
Alexander Nybo
22
Simon Graves Jensen
2
Edgar Babayan
11
Enggard Mads
16
Stephen Odey
90
Mikkel Pedersen
12
Tobias Klysner
18
Nicolai Brock-Madsen
44
Silkeborg
11
Niclas Jensen Helenius
16
Oscar Hedvall
24
Andreas Oggesen
18
Anders Dahl
40
Alexander Busch
28
Andre Calisir
17
Mads Kaalund Larsen
22
Robert Gojani
10
Soren Tengstedt
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2.33
1.67
Sút trúng cầu môn
5.67
48%
Kiểm soát bóng
48.33%
9.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (13trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
0
1
1
0