Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.87
0.87
+0.5
1.03
1.03
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
1.85
1.85
X
3.60
3.60
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.78
0.78
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Silkeborg
28'
Pedro Ganchas
52'
0 - 1 Ramazan Orazov
Kiến tạo: Mads Kaalund Larsen
Kiến tạo: Mads Kaalund Larsen
Tammer Bany
Ra sân: Mike Themsen
Ra sân: Mike Themsen
59'
64'
Jeppe Andersen
Ra sân: Oskar Boesen
Ra sân: Oskar Boesen
64'
Mads Freundlich
Ra sân: Pyndt Andreas
Ra sân: Pyndt Andreas
66'
0 - 2 Younes Bakiz
Kiến tạo: Jens Martin Gammelby
Kiến tạo: Jens Martin Gammelby
73'
Julius Nielsen
Ra sân: Tonni Adamsen
Ra sân: Tonni Adamsen
Noah Shamoun
Ra sân: Norman Campbell
Ra sân: Norman Campbell
77'
Ernest Agyiri
Ra sân: Enggard Mads
Ra sân: Enggard Mads
77'
80'
Robin Dahl Ostrom
Ra sân: Andreas Poulsen
Ra sân: Andreas Poulsen
80'
Callum McCowatt
Ra sân: Younes Bakiz
Ra sân: Younes Bakiz
84'
Callum McCowatt
Hugo Andersson
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
86'
Bjorn Kopplin
Ra sân: Nikolas Dyhr
Ra sân: Nikolas Dyhr
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Silkeborg
12
Phạt góc
0
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
1
11
Sút Phạt
9
60%
Kiểm soát bóng
40%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
574
Số đường chuyền
478
86%
Chuyền chính xác
85%
7
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
8
11
Đánh chặn
3
22
Ném biên
17
8
Thử thách
11
38
Long pass
14
139
Pha tấn công
66
88
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-2-3-1
Silkeborg
4-3-3
1
Izzo
44
Dyhr
4
Dammers
3
Hoegh
27
Olsen
6
Bjorkengren
8
Mads
9
Nordli
90
Odey
10
Campbell
30
Themsen
1
Larsen
19
Gammelby
25
Rodin
4
Ganchas
2
Poulsen
20
Larsen
22
Andreas
41
Boesen
7
Orazov
23
Adamsen
10
Bakiz
Đội hình dự bị
Randers FC
Ernest Agyiri
21
Hugo Andersson
5
Tammer Bany
19
Sabil Hansen
24
Bjorn Kopplin
15
Mikkel Pedersen
12
Noah Shamoun
18
Oskar Snorre
25
Oliver Zanden
29
Silkeborg
8
Jeppe Andersen
33
Mads Freundlich
16
Jacob Larsen
24
Alexander Madsen
17
Callum McCowatt
36
Julius Nielsen
3
Robin Dahl Ostrom
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2.33
1.67
Sút trúng cầu môn
5.67
48%
Kiểm soát bóng
48.33%
9.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (13trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
0
1
1
0