Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.06
1.06
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.05
1.05
1
2.78
2.78
X
3.30
3.30
2
2.23
2.23
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
1
0.86
0.86
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Rapid Wien
Phút
Dinamo Zagreb
Marco Grull 1 - 0
Kiến tạo: Kelvin Arase
Kiến tạo: Kelvin Arase
9'
Leo Greiml
23'
24'
1 - 1 Mislav Orsic
Kiến tạo: Luka Ivanusec
Kiến tạo: Luka Ivanusec
Maximilian Hofmann 2 - 1
Kiến tạo: Marco Grull
Kiến tạo: Marco Grull
34'
39'
Komnen Andric
Ra sân: Bruno Petkovic
Ra sân: Bruno Petkovic
41'
Komnen Andric
46'
Martin Baturina
Ra sân: Amer Gojak
Ra sân: Amer Gojak
46'
Josip Sutalo
Ra sân: Rasmus Steensbæk Lauritsen
Ra sân: Rasmus Steensbæk Lauritsen
51'
Martin Baturina
Thierno Ballo
Ra sân: Taxiarhis Fountas
Ra sân: Taxiarhis Fountas
69'
Maximilian Hofmann
73'
78'
Marko Tolic
Ra sân: Luka Ivanusec
Ra sân: Luka Ivanusec
78'
Sadegh Moharrami
Ra sân: Stefan Ristovski
Ra sân: Stefan Ristovski
Thorsten Schick
Ra sân: Kelvin Arase
Ra sân: Kelvin Arase
88'
Koya Kitagawa
Ra sân: Ercan Kara
Ra sân: Ercan Kara
88'
88'
Marko Tolic
Kevin Wimmer
88'
90'
Josip Misic
Koya Kitagawa
90'
Kevin Wimmer
Ra sân: Maximilian Hofmann
Ra sân: Maximilian Hofmann
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rapid Wien
Dinamo Zagreb
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
2
6
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
0
4
Cản sút
3
17
Sút Phạt
17
39%
Kiểm soát bóng
61%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
294
Số đường chuyền
476
16
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
17
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
16
16
Cản phá thành công
10
9
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
1
103
Pha tấn công
103
31
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Rapid Wien
4-2-3-1
Dinamo Zagreb
3-5-2
25
Gartler
31
Ullmann
20
Hofmann
30
Greiml
22
Stojkovic
5
Ljubicic
4
Aiwu
27
Grull
9
Fountas
36
Arase
29
Kara
40
Livakovic
6
Lauritsen
28
Theopile-Catheri...
38
Franjic
13
Ristovski
8
Gojak
27
Misic
7
Ivanusec
70
Menalo
99
Orsic
21
Petkovic
Đội hình dự bị
Rapid Wien
Kevin Wimmer
6
Christoph Knasmullner
8
Srdjan Grahovac
14
Bernhard Unger
21
Koya Kitagawa
32
Thierno Ballo
10
Thorsten Schick
13
Niklas Hedl
45
Jonas Antonius Auer
23
Dinamo Zagreb
66
Emir Dilaver
9
Komnen Andric
77
Dario Spikic
55
Dino Peric
1
Daniel Zagorac
22
Marin Leovac
2
Sadegh Moharrami
37
Josip Sutalo
31
Marko Bulat
24
Marko Tolic
23
Dinko Horkas
46
Martin Baturina
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
3.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5.67
53.33%
Kiểm soát bóng
43.33%
8.67
Phạm lỗi
16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rapid Wien (18trận)
Chủ
Khách
Dinamo Zagreb (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
1
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
3
0
3