Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.11
1.11
-0.75
0.80
0.80
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
4.30
4.30
X
3.80
3.80
2
1.60
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.82
0.82
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Rapid Wien
Phút
West Ham United
40'
0 - 1 Andriy Yarmolenko
Kiến tạo: Nikola Vlasic
Kiến tạo: Nikola Vlasic
45'
0 - 2 Mark Noble
Marco Grull
Ra sân: Christoph Knasmullner
Ra sân: Christoph Knasmullner
59'
Ercan Kara
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
59'
65'
Mohamed Said Benrahma
Ra sân: Jarrod Bowen
Ra sân: Jarrod Bowen
65'
Pablo Fornals
Ra sân: Manuel Lanzini
Ra sân: Manuel Lanzini
65'
Alex Kral
Ra sân: Tomas Soucek
Ra sân: Tomas Soucek
Thierno Ballo
Ra sân: Kelvin Arase
Ra sân: Kelvin Arase
75'
78'
Ryan Fredericks
Ra sân: Fuka Arthur Masuaku
Ra sân: Fuka Arthur Masuaku
78'
Sonny Perkins
Ra sân: Nikola Vlasic
Ra sân: Nikola Vlasic
Oliver Strunz
Ra sân: Taxiarhis Fountas
Ra sân: Taxiarhis Fountas
90'
Srdjan Grahovac
Ra sân: Robert Ljubicic
Ra sân: Robert Ljubicic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rapid Wien
West Ham United
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
13
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
1
8
Sút Phạt
8
39%
Kiểm soát bóng
61%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
433
Số đường chuyền
674
82%
Chuyền chính xác
87%
8
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
6
11
Đánh đầu
11
4
Đánh đầu thành công
7
4
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
10
8
Đánh chặn
22
13
Ném biên
23
20
Cản phá thành công
10
17
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
81
Pha tấn công
142
30
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Rapid Wien
4-2-3-1
West Ham United
4-2-3-1
25
Gartler
26
Moormann
20
Hofmann
4
Aiwu
22
Stojkovic
5
Ljubicic
16
Petrovic
32
Kitagawa
8
Knasmullner
36
Arase
9
Fountas
13
Areola
5
Coufal
15
Dawson
23
Diop
26
Masuaku
16
Noble
28
Soucek
7
Yarmolenko
10
Lanzini
11
Vlasic
20
Bowen
Đội hình dự bị
Rapid Wien
Laurenz Orgler
50
Maximilian Ullmann
31
Oliver Strunz
18
Thorsten Schick
13
Jonas Antonius Auer
23
Niklas Hedl
45
Lukas Sulzbacher
37
Ercan Kara
29
Srdjan Grahovac
14
Marco Grull
27
Marko Dijakovic
33
Thierno Ballo
10
West Ham United
3
Aaron Cresswell
33
Alex Kral
42
Ajibola Alese
24
Ryan Fredericks
31
Ben Johnson
41
Declan Rice
4
Kurt Zouma
51
Daniel Chesters
22
Mohamed Said Benrahma
8
Pablo Fornals
64
Sonny Perkins
35
Darren Randolph
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
6.33
53.33%
Kiểm soát bóng
45%
8.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rapid Wien (18trận)
Chủ
Khách
West Ham United (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
0
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
3
2
0