Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
0.88
0.88
-1.75
0.88
0.88
O
3
0.91
0.91
U
3
0.85
0.85
1
9.30
9.30
X
4.70
4.70
2
1.25
1.25
Hiệp 1
+0.5
1.06
1.06
-0.5
0.78
0.78
O
1
0.74
0.74
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Ratchaburi FC
Phút
Nagoya Grampus
26'
0 - 1 Ryogo Yamasaki
Kiến tạo: Mateus dos Santos Castro
Kiến tạo: Mateus dos Santos Castro
31'
0 - 2 Ryogo Yamasaki
Kiến tạo: Yutaka Yoshida
Kiến tạo: Yutaka Yoshida
Steeven Langil
Ra sân: Vafa Hakhamaneshi
Ra sân: Vafa Hakhamaneshi
38'
Sebastien Wuthrich
Ra sân: Kritsanon Srisuwan
Ra sân: Kritsanon Srisuwan
39'
45'
0 - 3 Ryogo Yamasaki
Kasidech Wettayawong
Ra sân: Junior M'Pia Mapuku
Ra sân: Junior M'Pia Mapuku
46'
59'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Kiatisak Jia-udom
Ra sân: Praweenwat Boonyong
Ra sân: Praweenwat Boonyong
60'
62'
Manabu Saito
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
69'
0 - 4 Manabu Saito
Kiến tạo: Takuji Yonemoto
Kiến tạo: Takuji Yonemoto
71'
Haruya Fujii
Ra sân: Yasuki Kimoto
Ra sân: Yasuki Kimoto
71'
Ryoya Morishita
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
Santipap Ratniyorm
Ra sân: Thanaset Sujarit
Ra sân: Thanaset Sujarit
73'
81'
Ryoya Morishita
86'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ratchaburi FC
Nagoya Grampus
3
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
1
1
Tổng cú sút
16
0
Sút trúng cầu môn
9
1
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
13
39%
Kiểm soát bóng
61%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
14
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
8
Cứu thua
1
81
Pha tấn công
92
24
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Ratchaburi FC
4-4-2
Nagoya Grampus
4-3-3
99
Pathomattakul
21
Thongsaengphrao
8
Boonyong
69
Hakhamaneshi
36
Sujarit
31
Sueasakul
19
Srisuwan
5
Krutyai
92
Dechmitr
10
Mapuku
9
Pengprakone
1
Langerak
6
Miyahara
14
Kimoto
4
Nakatani
23
Yoshida
15
Inagaki
2
Yonemoto
11
Soma
25
Maeda
9
3
Yamasaki
16
Castro
Đội hình dự bị
Ratchaburi FC
Sebastien Wuthrich
20
Kiatisak Jia-udom
29
Kongphop Luadsong
95
Santipap Ratniyorm
17
Steeven Langil
11
Sittichok Kannoo
24
Jakkraphan Pornsai
7
Ukrit Wongmeema
27
Kasidech Wettayawong
16
Narakorn Noomchansakool
23
Nagoya Grampus
24
Ryotaro Ishida
17
Ryoya Morishita
31
Haruki Yoshida
27
Shunto Kodama
19
Manabu Saito
21
Yohei Takeda
13
Haruya Fujii
26
Shumpei Naruse
32
Koki Toyoda
8
Yoichiro Kakitani
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1.33
8
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
1.67
8.67
Sút trúng cầu môn
3.67
54.67%
Kiểm soát bóng
46%
13.67
Phạm lỗi
3.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ratchaburi FC (9trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0