Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.13
1.13
O
2
0.83
0.83
U
2
1.05
1.05
1
2.97
2.97
X
3.05
3.05
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Rayo Vallecano
Phút
Sociedad
33'
0 - 1 Alexander Sorloth
Kiến tạo: Gorosabel
Kiến tạo: Gorosabel
38'
Igor Zubeldia
46'
Adnan Januzaj
Ra sân: Asier Illarramendi
Ra sân: Asier Illarramendi
46'
Aritz Elustondo
Ra sân: Igor Zubeldia
Ra sân: Igor Zubeldia
Randy Nteka
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro
46'
Oscar Valentín
Ra sân: Pathe Ciss
Ra sân: Pathe Ciss
46'
54'
Joseba Zaldua Bengoetxea
Ra sân: Gorosabel
Ra sân: Gorosabel
Unai Lopez Cabrera
56'
Oscar Guido Trejo
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
63'
65'
Alexander Isak
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
Oscar Valentín
73'
76'
Ander Guevara Lajo
Ra sân: Rafael Alcantara, Rafinha
Ra sân: Rafael Alcantara, Rafinha
Radamel Falcao
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
77'
Radamel Falcao 1 - 1
78'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rayo Vallecano
Sociedad
Giao bóng trước
8
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
4
7
Sút Phạt
14
44%
Kiểm soát bóng
56%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
380
Số đường chuyền
512
78%
Chuyền chính xác
83%
15
Phạm lỗi
7
33
Đánh đầu
33
16
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
6
8
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
11
27
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
0
8
Cản phá thành công
14
6
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
95
Pha tấn công
114
57
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Rayo Vallecano
4-2-3-1
Sociedad
4-3-1-2
13
Dimitrievski
33
Garcia
5
Marugán
2
Maras
32
Cabrera
6
Comesana
21
Ciss
18
Garcia
12
Cabrera
7
Camacho
16
Navarro
1
Remiro
18
Gorosabel
5
Zubeldia
24
Normand
15
Salguero
8
Zazon
3
Ibanez
4
Illarramendi
17
Rafinha
7
Manzanera
23
Sorloth
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano
Oscar Valentín
23
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
10
Mamadou Sylla Diallo
11
Mario Suarez Mata
4
Randy Nteka
9
Kevin Rodrigues Pires
19
Oscar Guido Trejo
8
Luca Zidane
1
Radamel Falcao
3
Sociedad
12
Aihen Munoz Capellan
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
35
Julen Lobete Cienfuegos
14
Jon Guridi
13
Mathew Ryan
11
Adnan Januzaj
47
Ander Martin
6
Aritz Elustondo
19
Alexander Isak
37
Nais Djouahra
16
Ander Guevara Lajo
26
Jon Pacheco
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
7
Phạt góc
6.67
2.67
Thẻ vàng
0.33
3.33
Sút trúng cầu môn
6
48%
Kiểm soát bóng
61.33%
15.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano (9trận)
Chủ
Khách
Sociedad (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0